7 days ago · caught definition: 1. past simple and past participle of catch 2. past simple and past participle of catch 3. past…. Learn more.
Xem chi tiết »
caught /kætʃ/ nghĩa là: sự bắt, sự nắm lấy; cái bắt, cái vồ, cái chộp, sự đánh cá; mẻ cá... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ caught, ví dụ và các thành ngữ ...
Xem chi tiết »
Từ điển WordNet ; perceive with the senses quickly, suddenly, or momentarily; pick up ; reach with a blow or hit in a particular spot; get ; take hold of so as to ...
Xem chi tiết »
Danh từ · Sự bắt, sự nắm lấy; cái bắt, cái vồ, cái chộp · Sự đánh cá; mẻ cá · Nhiều người bị bắt, vật bị túm được; mồi ngon đáng để bẫy; món bở · Cái gài, cái móc, ...
Xem chi tiết »
Translation for 'be caught in' in the free English-Vietnamese dictionary and many other Vietnamese translations. ... bị bắt tại trận đang làm gì {vb}.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng To get caught trong một câu và bản dịch của họ ; What did you do to get caught ; Ông đã làm gì để bị bắt ...
Xem chi tiết »
caught /kætʃ/* danh từ- sự bắt, sự nắm lấy; cái bắt, cái vồ, cái chộp=a good catch+ một quả bắt đẹp mắt (bóng đá)- sự đánh cá; mẻ cá=a fine catch of fish+.
Xem chi tiết »
Rating 3.7 (3) Thứ nhất: catch up có nghĩa là chạy theo, đuổi kịp, bắt kịp một thứ gì đó ở phía trước. Ví dụ He catch she up on the ...
Xem chi tiết »
7 Oct 2020 · Ngoài ra có thể dùng theo dạng tính từ là “Eye-catching” nghĩa là bắt mắt. Ví dụ: Her beauty caught my eye. Do you know who she is? Vẻ đẹp của ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: catch catch /kætʃ/. danh từ. sự bắt, sự nắm lấy; cái bắt, cái vồ, cái chộp. a good catch: một quả bắt đẹp mắt (bóng đá). sự đánh cá; mẻ cá.
Xem chi tiết »
Catch up là một cụm động từ ghép trong tiếng anh có nghĩa là bắt kịp, đuổi kịp ai đó giỏi hơn mình hoặc cái gì đó tốt hơn. Về nghĩa đen, catch up tức là ...
Xem chi tiết »
=let me catch you at it agains!+ cứ để tôi bắt gặp anh làm cái đó một lần nữa mà xem! ... !catch me!; catch me at it!; catch me doing that! - tớ mà lại làm cái đó ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Catch · 1. bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy. Ex: to catch a ball (bắt lấy quả bóng) · 2. đánh được, câu được (cá) · 3. bắt ...
Xem chi tiết »
"To get caught up in something" trong câu này có nghĩa là trở nên rất tập trung và chỉ tập trung vào việc bạn đang làm hoặc cực kỳ phấn khích về điều bạn ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của Catch on là: Trở nên phổ biến. Ví dụ minh họa cụm động từ Catch on: - Many critics were shocked when techno CAUGHT ON in the clubs.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Caught From Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề caught from nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu