7 days ago · When you talk about the cause of something, you are talking about its reason. Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge © Cambridge University ...
Xem chi tiết »
7 days ago · cause noun (REASON) · reasonI frankly don't understand the reason for the delay. · causeInvestigators have not yet determined the cause of the ... Missing: bằng | Must include: bằng
Xem chi tiết »
nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên. cause and effect: nguyên nhân và kết quả; the causes of war: những nguyên nhân của chiến tranh ; lẽ, cớ, lý do, động cơ. a ...
Xem chi tiết »
'''kɔ:z'''/ , Nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên, Lẽ, cớ, lý do, động cơ, (pháp lý) việc kiện, việc tố tụng, Mục tiêu, mục đích, Sự nghiệp, đại nghĩa, ...
Xem chi tiết »
to make commom cause with someone: Theo phe ai, về bè với ai. Ngoại động từSửa đổi. cause ngoại động từ /ˈkɔz/. Gây ra, gây ...
Xem chi tiết »
10 Jan 2021 · Trong từ điển Longman, từ “cause” được định nghĩa là “make something happen” (Làm cho cái gì xảy ra). Như vậy từ “cause” đã bao hàm luôn ...
Xem chi tiết »
Cụm từ tương tự · 'cause · bởi vì · tại vì · vì · causative · là duyên cớ · là lý do · là nguyên nhân · nguyên nhân · cause a quarrel · sinh sự · cause a stir · náo ...
Xem chi tiết »
Phát âm cause ; nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên. cause and effect: nguyên nhân và kết quả; the causes of war: những nguyên nhân của chiến tranh ; lẽ, cớ, lý do ...
Xem chi tiết »
Cause là gì: / kɔ:z /, Danh từ: nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên, lẽ, cớ, lý do, động cơ, (pháp lý) việc kiện, việc tố tụng, mục tiêu, mục đích, ...
Xem chi tiết »
1. a. The producer of an effect, result, or consequence. b. The one, such as a person, an event, or a condition, that is responsible for an action or a result.
Xem chi tiết »
cause [caused|caused] {động từ} · cause {danh từ} · cause to root {động từ}.
Xem chi tiết »
4. Các cụm từ liên quan cấu trúc Lead to ; Instigate, Xúi giục. (để gây ra một sự kiện hoặc tình huống xảy ra bằng cách bắt đầu một tập hợp các hành động hoặc ...
Xem chi tiết »
cause /kɔ:z/* danh từ- nguyên nhân tiếng Anh là gì? nguyên do tiếng Anh là gì? căn nguyên=cause and effect+ nguyên nhân và kết quả=the causes of war+ những ...
Xem chi tiết »
11 Jan 2022 · Trong tiếng Anh, giới từ được sử dụng để liên kết các danh từ (hoặc các loại từ có chức năng ngữ pháp như một danh từ) với các thành phần còn ...
Xem chi tiết »
Mệnh đề nguyên nhân và kết quả bao gồm Because, as, since, owing to, because of và due to. Cùng tìm hiểu cách dùng cụ thể của từng từ nhé.,Làm thế nào để ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cause Bằng Từ Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cause bằng từ gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu