7 days ago · cause definition: 1. the reason why something, especially something bad, happens: 2. a reason to feel something or…. Learn more.
Xem chi tiết »
Gây ra, gây nên, sinh ra, làm ra, tạo ra. Bảo, khiến, sai (ai làm việc gì). to cause something to be done by somebody; to cause somebody to do something ...
Xem chi tiết »
Phát âm cause ; nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên. cause and effect: nguyên nhân và kết quả; the causes of war: những nguyên nhân của chiến tranh ; lẽ, cớ, lý do ...
Xem chi tiết »
'''kɔ:z'''/ , Nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên, Lẽ, cớ, lý do, động cơ, (pháp lý) việc kiện, việc tố tụng, Mục tiêu, mục đích, Sự nghiệp, đại nghĩa, ...
Xem chi tiết »
Cause là gì: / kɔ:z /, Danh từ: nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên, lẽ, cớ, lý do, động cơ, (pháp lý) việc kiện, việc tố tụng, mục tiêu, mục đích, ...
Xem chi tiết »
10 Jan 2021 · Trong từ điển Longman, từ “cause” được định nghĩa là “make something happen” (Làm cho cái gì xảy ra). Như vậy từ “cause” đã bao hàm luôn ...
Xem chi tiết »
cause /kɔ:z/* danh từ- nguyên nhân tiếng Anh là gì? nguyên do tiếng Anh là gì? căn nguyên=cause and effect+ nguyên nhân và kết quả=the causes of war+ những ...
Xem chi tiết »
Rating 1.9 (143) 20 Mar 2013 · Phân biệt cách dùng make, cause ... – What Caused the damage? Cái gì đã gây ra sự thiệt hại này? ... – What made her faint/Caused her to faint?
Xem chi tiết »
cause. /kɔ:z/. * danh từ. nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên. cause and effect: nguyên nhân và kết quả. the causes of war: những nguyên nhân của chiến tranh. lẽ ...
Xem chi tiết »
Gây ra, gây nên, sinh ra, làm ra, tạo ra. Bảo, khiến, sai (ai làm việc gì). to cause something to be done by somebody; to cause somebody to do something sai ai ...
Xem chi tiết »
24 Mar 2021 · cause. * ; danh từ ; nguyêncause and effect: nguyên nhân và kết ; quảthe causes of war: những nguyên nhân của chiến tranh lẽ, cớ, lý do, động ; cơa ...
Xem chi tiết »
Just cause là thuật ngữ tiếng Anh trong lĩnh vực kinh doanh có nghĩa tiếng Việt là Chỉ nguyên nhân. Nghĩa của từ Just cause. What is the Just cause ...
Xem chi tiết »
( to cause something for somebody ) là nguyên nhân của cái gì; gây ra. smoking can cause lung cancer. hút thuốc có thể gây ra ung thư phổi.
Xem chi tiết »
Whatever the cause, money issues can tear at the seams of your marriage. Dù lý do là gì, vấn đề tiền bạc có thể làm rạn nứt hôn nhân.
Xem chi tiết »
23 Jun 2021 · Mang nghĩa "( to cause something for somebody ) là nguyên nhân của cái gì; gây ra". to make something happen, especially something bad.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cause By Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cause by là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu