Bạc hà tiếng Anh là mint , phiên âm mɪnt, là cây thân thảo, thân hình vuông màu xanh hoặc tím. Toàn thân có mùi thơm vì có vị cay, mát, chứa tinh dầu menthol. Bạc hà tiếng Anh là mint, phiên âm /mɪnt/, lá bạc hà có vị cay, mát, chứa rất nhiều tinh dầu, hầu hết là menthol và menthon. 31 Jul 2020
Xem chi tiết »
4. Các từ vựng tiếng Anh liên quan đến bạc hà: · Herb /hɜːb/: Thảo mộc. · Piquant /ˈpiːkənt/: Hơi cay, có vị cay dễ chịu. · Cool /kuːl/: Mát mẻ. · mint flavoured ...
Xem chi tiết »
Trông tôi giống như một cây bạc hà xanh khổng lồ. I looked like a huge emerald mint. ... Phía sau cây bạc hà. Behind the oregano. ... Nếu ông muốn đến ô Rừng cây ...
Xem chi tiết »
25 Nov 2020 · Herb /hɜːb/: Thảo mộc. ... Piquant /ˈpiːkənt/: Hơi cay, có vị cay dễ chịu. Cool /kuːl/: Mát mẻ. Mint flavoured gum /mɪnt ˈfleɪ.vərid ɡʌm/: Kẹo cao ...
Xem chi tiết »
Translation for 'cây bạc hà' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
"bạc hà" in English ; bạc hà · volume_up · menthol · peppermint ; cây bạc hà · volume_up · mint ; tinh dầu bạc hà · volume_up · menthol.
Xem chi tiết »
Phía sau chúng ta là cây bạc hà Cây bạc hà ngựa này là giống bản địa Anh. Behind ...
Xem chi tiết »
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến bạc hà. Herb /hɜːb/: Thảo mộc. Piquant /ˈpiːkənt/: Hơi cay, có vị cay dễ chịu. Cool /kuːl/: Mát mẻ.
Xem chi tiết »
Cây bạc hà, có tên khoa học là Mentha avrvensis L. Tuy nhiên có 2 giống cây bạc hà là giống cây bạc hà là giống cây bạc hà chanh và giống cây bạc hà peppermint.
Xem chi tiết »
Top 8 Cây Bạc Hà Nấu Canh Chua Tiếng Anh Là Gì, Colocasia Gigantea · 2. Colocasia gigantea – Wikipedia · 3. Canh chua tiếng Anh là gì – Sgv.edu.vn · 6. Canh chua ...
Xem chi tiết »
13 Jul 2013 · Cập nhật mới nhất ngày 13/7/2013 · Cây Bạc hà · -Tên gọi khác: Môn bạc hà, Môn to, Dọc mùng, Ráy dọc mùng. · -Tên tiếng Anh: · -Tên khoa học: ...
Xem chi tiết »
25 Jun 2022 · Lá bạc hà là danh từ, trong tiếng anh là MINT Lá bạc hà có vị cay, mát, chứa rất nhiều tinh dầu, hầu hết là menthol và menthon.
Xem chi tiết »
- dt. (thực) (H. bạc: tên cây; hà: cây sen) Thực vật họ húng, lá có dầu thơm cất làm thuốc: Lọ ...
Xem chi tiết »
Cây bạc hà, có tên khoa học là Mentha avrvensis L. Tuy nhiên có 2 giống cây bạc hà là giống cây bạc hà là giống cây bạc hà chanh và giống cây bạc hà peppermint.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cây Bạc Hà Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cây bạc hà tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu