Cây Bách Tán Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. cây bách tán
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

cây bách tán tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ cây bách tán trong tiếng Trung và cách phát âm cây bách tán tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cây bách tán tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm cây bách tán tiếng Trung cây bách tán (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm cây bách tán tiếng Trung 柳杉 《植物名。杉科杉属, 常绿大乔木, (phát âm có thể chưa chuẩn)
柳杉 《植物名。杉科杉属, 常绿大乔木, 高度可达四十公尺。树皮红褐色或暗红色, 呈长条片状剥落。叶为螺旋状针形, 微向内弯曲。果实为单立球果, 约二十至三十枚。可作为建材及医药材料, 为中国及日本 的特产。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ cây bách tán hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • cỏ hôi tiếng Trung là gì?
  • tỉnh bến tre tiếng Trung là gì?
  • tròn và khuyết tiếng Trung là gì?
  • chi chít khắp nơi tiếng Trung là gì?
  • sưng dạ dầy cấp tính tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cây bách tán trong tiếng Trung

柳杉 《植物名。杉科杉属, 常绿大乔木, 高度可达四十公尺。树皮红褐色或暗红色, 呈长条片状剥落。叶为螺旋状针形, 微向内弯曲。果实为单立球果, 约二十至三十枚。可作为建材及医药材料, 为中国及日本 的特产。》

Đây là cách dùng cây bách tán tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cây bách tán tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 柳杉 《植物名。杉科杉属, 常绿大乔木, 高度可达四十公尺。树皮红褐色或暗红色, 呈长条片状剥落。叶为螺旋状针形, 微向内弯曲。果实为单立球果, 约二十至三十枚。可作为建材及医药材料, 为中国及日本 的特产。》

Từ điển Việt Trung

  • đất màu tiếng Trung là gì?
  • đào nương tiếng Trung là gì?
  • mứt quả tiếng Trung là gì?
  • bạt mạng tiếng Trung là gì?
  • nghe chơi tiếng Trung là gì?
  • thầu tiếng Trung là gì?
  • bệnh giun kim tiếng Trung là gì?
  • ảnh gia đình tiếng Trung là gì?
  • giọng hát cao vút tiếng Trung là gì?
  • cửa kính tiếng Trung là gì?
  • bong bóng cá tiếng Trung là gì?
  • nguyên quán tiếng Trung là gì?
  • đại đạo tiếng Trung là gì?
  • Buôn Ma Thuột tiếng Trung là gì?
  • Vietnam tiếng Trung là gì?
  • nỗi buồn phiền tiếng Trung là gì?
  • đường miếng tiếng Trung là gì?
  • khoá chữ tiếng Trung là gì?
  • dăm bảy tiếng Trung là gì?
  • chuyền vũ khí cho nhau tiếng Trung là gì?
  • sân bay hạ cánh sân bay đến tiếng Trung là gì?
  • giấy tàu bạch tiếng Trung là gì?
  • bay bổng tiếng Trung là gì?
  • Hương Giang tiếng Trung là gì?
  • dấu phẩy động tiếng Trung là gì?
  • Phật giáo tiếng Trung là gì?
  • nút chuyển động bắt buộc tiếng Trung là gì?
  • trung tiêu tiếng Trung là gì?
  • đại lão gia tiếng Trung là gì?
  • đời sống khó khăn tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Cây Bách Trong Tiếng Anh Là Gì