Cây Cảnh được dịch ra tiếng Anh là Ornamental plant. Ornamental plant được phát âm là /ˌɔːr.nəˈmen.t̬əl/ /plænt/ theo từ điển Cambridge.
Xem chi tiết »
Cây không được trồng thương mại để lấy hạt, thay vào đó chúng đôi khi được sử dụng làm cây cảnh. The plant is not commercially grown for the nuts, rather they ...
Xem chi tiết »
Cây cảnh đó là: ornamental tree/plant; decorative plant; pot plant; bonsai. Answered 6 years ago ... Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
Plane: cây tiêu huyền · Pine: cây thông · Poplar: cây bạch dương · Sycamore: cây sung dâu · Weeping willow: cây liễu rủ · Willow: cây liễu · Yew: cây thủy tùng · Apple ...
Xem chi tiết »
19 Jan 2017 · bracken, cây dương xỉ diều hâu ; brambles, cây mâm xôi ; bush, bụi rậm ; cactus (số nhiều:cacti), cây xương rồng ; corn, ngô.
Xem chi tiết »
10 Jul 2021 · Bạn không biết tên chúng là gì vì thường các bài học trên lớp không đề cập đến. Hôm nay, hãy cùng topbinhduong.net ENGLISH tìm hiểu bài viết Từ ...
Xem chi tiết »
10 Jul 2021 · Từ vựng tiếng Anh Đã bao giờ các bạn thắc mắc các loại cây và hoa Tiếng Anh nói như thế nào chưa? Bạn không biết tên chúng là gì vì thường ...
Xem chi tiết »
31 Oct 2018 · 'Climber', 'seedling' hay 'compost bin' chỉ những loại cây, vật dụng nào trong khu vườn nhà? - VnExpress.
Xem chi tiết »
Thẻ: cây ficus để bán cây ficus cây cảnh độc đáo bán cây cảnh trong nhà cây cảnh nhỏ cây cảnh và cây. · Tags: ficus tree for sale ficus tree unique bonsai trees ...
Xem chi tiết »
8 days ago · bonsai ý nghĩa, định nghĩa, bonsai là gì: 1. a very small tree that is grown in a small container and is stopped from growing bigger by…
Xem chi tiết »
Cái tên bonsai ( thường hay bị viết sai thành bonzai hoặc là banzai) là một thuật ngữ của tiếng Nhật, theo đúng nghĩa đen là 'được trồng trong một cái chậu' ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký. Missing: bàn | Must include: bàn
Xem chi tiết »
Thẻ: Ficus Microcarpa cây đa cây ficus trong chậu cây cảnh trong nhà. · Tags: Ficus Microcarpa banyan tree potted ficus tree bonsai tree indoor.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. · cây · cây bí · cây bò · cây bơ · cây bố · cây cà · cây cọ · cây cỏ ... Missing: bàn | Must include: bàn
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cây Cảnh để Bàn Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cây cảnh để bàn tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu