8 Nov 2018 · あの橋は日本で一番長い。 Ano hashi ha nippon de ichiban nagai. Cái cầu kia dài nhất ở Nhật bản. 橋を渡ると、大きい建物があります。
Xem chi tiết »
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cây cầu trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cây cầu tiếng ...
Xem chi tiết »
cây cầu/ trong Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cây cầu/ (có phát âm) trong tiếng Nhật ...
Xem chi tiết »
6 Nov 2015 · Nghĩa tiếng Nhật của từ tám cái, cây cầu, con gái tiếng Nhật là gì ?y nghia tieng Nhat cua tu nghĩa Nhật là gì nghia la gi từ điển Việt ...
Xem chi tiết »
鉄橋 (てっきょう) : cây cầu sắt. 歩道橋 (ほどうきょう) : cầu cho người đi bộ. つり橋 (つりはし) : cầu treo ... cười mỉm, đi xuống, len tiếng Nhật là gì ?
Xem chi tiết »
23 Dec 2015 · Lấy ví dụ là từ [hashi] はし橋: cây cầu ,đọc là [há sì] (nhấn âm 2) còn khi はし箸: đôi đũa thì đọc là [hà sí] (nhấm âm đầu).
Xem chi tiết »
4 May 2019 · Ví dụ như từ はし – 橋 – hаѕhi mang ý nghĩa là “cây cầu” và đọc là /há sì/ (trọng âm rơi vào âm 2). Trong khi đó từ はし – 箸 – hashi có ...
Xem chi tiết »
18 Nov 2017 · 私 は日本人です。 日本人です が漢字が弱いです。 Chức năng chính của trợ từ là liên kết những yếu ... Missing: gì | Must include: gì
Xem chi tiết »
Ví dụ như từ はし – 橋 – hаѕhi mang ý nghĩa là “cây cầu”, được đọc là /há sì/ (trọng âm rơi vào âm 2). Trong khi đó từ はし – 箸 – hashi có nghĩa “đôi đũa” thì ...
Xem chi tiết »
Chùa Cầu là một cây cầu cổ trong khu phố cổ Hội An, tỉnh Quảng Nam, Việt Nam. Cầu còn có tên gọi Cầu Nhật Bản hay Lai Viễn Kiều. Toàn cảnh Chùa Cầu ...
Xem chi tiết »
Đây là cách trả lời có ý khẳng định, nhưng nếu nói là "Ê, MÂ" sẽ có ý mơ hồ/không chắc chắn. Từ ngữ và mẫu câu trong bài. さくら, ロドリゴさんはいつ日本に来まし ... Missing: cây | Must include: cây
Xem chi tiết »
10 Aug 2020 · Cây cầu bằng đá đầu tiên của Nhật Bản là cầu meganebashi (眼鏡橋). Cái tên của cầu có nghĩa là cầu mắt kính do bóng cây cầu phản chiếu dưới ...
Xem chi tiết »
5 Sept 2018 · Một cách khác để yêu cầu điều gì đó bằng tiếng Nhật là sử dụng kudasai (dạng liên kết của 'kudasaru' có nghĩa là 'cho').
Xem chi tiết »
19 Nov 2018 · Kuso tiếng Nhật là “phân, cu*'t”, “tare” là buông xuống, dính. くそがき / くそ餓鬼 = Kusogaki Thằng trẻ ranh! Kuso thì là như trên ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cây Cầu Trong Tiếng Nhật Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cây cầu trong tiếng nhật là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu