Cay đắng – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
Nét mặt cay đắng
Tra cay đắng trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Bài viết
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản để in ra
- Khoản mục Wikidata

Cay đắng (oán giận, tiếng Anh: resentment) là một cảm xúc phức tạp.[1] Nó bao gồm sự thất vọng, ghê tởm, giận dữ, và sợ hãi.[2] Một số nhà tâm lý học coi đó là một tâm trạng[3] hoặc một cảm xúc thứ cấp (bao gồm các yếu tố nhận thức) có thể được khơi gợi khi đối mặt với sự xúc phạm và/hoặc tổn thương.[4]
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ D M Marino ed., On Resentment (2013) p. 301-3
- ^ TenHouten, W. D. (2007). General Theory of Emotions and Social Life. Routledge.
- ^ Stosny, Steven (ngày 1 tháng 9 năm 2013). Living & Loving After Betrayal. New Harbinger Publications. ISBN 978-1608827527.
- ^ W TenHouten, Emotion and Reason (2014) p. 20
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
- x
- t
- s
- Trạng thái cảm xúc
- Thù ghét
- Cảm xúc tiêu cực
- Bài viết có văn bản tiếng Anh
- Tất cả bài viết sơ khai
- Sơ khai
Từ khóa » Cay đắng Là Từ Gì
-
Cay đắng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Cay đắng - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
-
Từ điển Tiếng Việt "cay đắng" - Là Gì? - Vtudien
-
Từ Cay đắng Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Cay đắng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'cay đắng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Cay đắng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nghĩa Của "cay đắng" Trong Tiếng Anh
-
ĐịNh Nghĩa Cay đắng TổNg Giá Trị CủA Khái NiệM Này. Đây Là Gì ...
-
CAY ĐẮNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'cay đắng' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Cay đắng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Trái Nghĩa Với Từ đắng Cay - Idioms Proverbs