CÂY ĐINH BA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

CÂY ĐINH BA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từcây đinh batridentđinh baacutecoincuộc tập trận tridenttrindent

Ví dụ về việc sử dụng Cây đinh ba trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Polybotes chĩa cây đinh ba và chạy về hướng Percy.Polybotes pointed his trident and ran towards Percy.Thuyền trưởng Jack Sparrow tìm kiếm cây đinh ba của thần Poseidon.Captain Jack Sparrow searches for the trident of Poseidon.Cây đinh ba cũng là một biểu tượng của thần biển Hy Lạp, Poseidon.The trident is also a symbol of the Greek sea god, Poseidon.Và nói vơi Finnick, bác có 1 cây đinh ba cho cậu ta khi cậu ta sẵn sàng.And tell Finnick I have got a trident for him when he's ready.Trụ sở chính của công ty hiện ở Modena vàcó biểu tượng là cây đinh ba.The company's headquarters are now in Modena,and its emblem is a trident.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từmúa ba lê đeo ba lô ba tư cổ đại du lịch ba lô ba lan độc lập sang ba lan học lớp baba lô du lịch ba lan cung cấp HơnSử dụng với danh từba lan vịnh ba tư ba lô tiếng ba lan người ba tư ba khía cạnh ba na chiếc ba lô vua ba lan tiếng ba tư HơnCậu muốn nhờ Jack Sparrow tìm cây đinh ba của thần biển Poseidon.He wants to ask Jack Sparrow to find the trident of the sea god Poseidon.Trên thực tế, bản thân nó rất dễ nhìn,là một phiên bản nhỏ hơn của cây đinh ba.Actually sai itself, as it is easy to see,is such a smaller version of the trident.Ta khâm phục quyết tâm của ngươi, nhưng cây đinh ba là của ta, tiện tì ạ.I admire your determination, but the trident is mine to command, wench.Henry Turner chém gãy cây đinh ba và mọi lời nguyền ở biển cũng bị phá giải theo.Henry Turner cut the trident and all the curses in the sea were broken.Hi vọng duy nhất của thuyềntrưởng Jack là tìm ra cây đinh ba huyền thoại của Poseidon.Jack's only hope lies in finding the legendary‘Trident of Poseidon'.Polybotes thọc cây đinh ba và vung lưới, nhưng con Scipio nhanh nhẹn gần bằng Arion.Polybotes jabbed his trident and swung his weighted net, but Scipio was almost as nimble as Arion.Dũng cảm dưới đáy đại dương với cây đinh ba, và mê hoặc nó với sức mạnh đặc biệt!Brave the ocean depths with the trident, and enchant it with special powers!Levante là xe địa hình lần thứ nhất trong lịch sửhơn 100 năm của danh hiệu mang biểu tượng cây đinh ba.Levante is the first automobile manufacturer in the history ofmore than 100 years of the brand bearing the trident symbol.Hi vọng duy nhất của thuyền trưởng Jack là tìm ra cây đinh ba huyền thoại của Poseidon.Captain Jack's only hope of survival lies in seeking out the legendary Trident of Poseidon.Ông đã được nhìn thấy với cây đinh ba khi còn là 1 người lính trong quân đội của Neptune mặc dù chưa từng thấy sử dụng bao giờ.He was seen with a trident when he was a soldier in the Neptune Army though was never seen using.Henry Turner đồng ý giải cứucho Jack Sparrow với điều kiện phải cùng anh đi tìm cây đinh ba và Jack Sparrow đồng ý.Henry Turner agrees to rescueJack Sparrow on condition that he must find the trident and Jack Sparrow to agree.Tôi nhớ cây đinh ba quay tròn trên đầu đêm hội cướp cờ, dấu hiện cho thấy thần Poseidon đã nhận con.I remembered the swirling green trident that had appeared above my head the night of capture the flag, when Poseidon had claimed me as his son.Hector Barbossa giao quyền thuyền trưởng lại cho Carina Smyth để côlái tàu đến hòn đảo có cây đinh ba.Hector Barbossa delegates the captain to Carina Smyth so thatshe can drive to the island with the trident.Thuyền trưởng Jack Sparrow tìm kiếm cây đinh ba của Poseidon trong khi bị truy đuổi bởi một thuyền trưởng biển Undead và thủy thủ đoàn.Captain Jack Sparrow searches for the trident of Poseidon while being pursued by an undead sea captain and his crew….Các Elder Cyclopes là con của Gaia và Uranus, sau đó họ đãtạo ra Thần Sấm của Zeus, Cây đinh ba của Poseidon và Helm of Darkness của Hades trong Titanomachy.The Elder Cyclopes were the children of Gaia and Uranus wherethey later made Zeus' Master Thunderbolt, Poseidon's Trident, and Hades' Helm of Darkness during the Titanomachy.Vật được tìm kiếm trong Aquaman là cây đinh ba của Atlan, có quyền năng thống nhất thế giới đất liền và đại dương hoặc tạo ra sự hủy diệt bao trùm.The object in question in Aquaman is Atlan's trident, which has the power to unite the worlds of land and sea or create all-encompassing destruction.Cái cột thuyền, chiếc dù bạc, tiếng cười của Mags,bầu trời hồng, cây đinh ba của Beetee, Annie trong bộ váy cưới, những con sóng vỗ vào đá vỡ òa.The mast of a boat, a silver parachute, Mags laughing, a pink sky,Beetee's trident, Annie in her wedding dress, waves breaking over rocks.Từ ném cây đinh ba vào thây ma đến bắn hạ các tia sáng bằng tia laser, hoặc đoán nghệ thuật pixel cho đến màu sắc đèn hiệu phù hợp, có một cái gì đó cho tất cả mọi người.From throwing tridents at zombies to shooting down vexes with lasers, or guessing pixel art to matching beacon colors, there is something for everyone.Nhưng cho đến lúc đó, mọi người cần phải đặt ngọn đuốc và cây đinh ba của mình xuống, và chờ đợi cho một điều nhỏ nhoi gì đó được gọi là sự thật được sáng rõ.But until then, everybody needs to put their torches and pitchforks down, and wait for a little something called the truth to come out.Ở Trung Quốc, sự tương tự nhỏ của cây đinh ba này xuất hiện trong khoảng thời gian từ giữa thế kỷ XIV đến giữa thế kỷ XVII( triều đại nhà Minh), nó được phân bố chủ yếu ở phía đông nam và Đài Loan, nơi gọi là sen.In China, this small analogue of the trident appeared in the period from the middle of the XIV century to the middle of the XVII century(the Ming dynasty), it was distributed mainly in the southeast and in Taiwan, where sen was called.Lấy biệt danh The Dead King, Atlan tạo ra sáu cổ vật huyền bí,một trong số đó là cây đinh ba, và đánh chìm vương quốc được ông dẫn dắt tới tầm vĩ đại xuống đáy đại dương.Taking on the moniker the Dead King, Atlan forged six mystical artifacts,one of which was the trident, and sunk the nation he had led to greatness into the ocean.Trong giây phútđó, Carina nhìn thấy hình xăm cây đinh ba trên tay của Barbossa giống hình vẽ trên quyển nhật ký và cô biết được Barbossa chính là cha mình.In this moment,Carina Smyth sees Hector Barbossa's trident tattoo in the same way as the picture on the diary and she knows Hector Barbossa is her father.Senchukov phải mất sáu tháng và 27.000que diêm để tạo ra một nhạc cụ bass có hình dạng của cây đinh ba, huy hiệu của Ukraine, mà bây giờ anh chơi trong ban nhạc.It took Mr. Senchukov six months and27,000 matchsticks to create a bass musical instrument in the shape of a trident, the Ukrainian coat of arms, which he now plays in the band.Ngoài ra, các Kitô hữu tiênkhởi đã biết sử dụng một con cá heo xoắn quanh cây đinh ba, những biểu tượng mượn từ thần thoại Hy Lạp được áp dụng cho sự hy sinh của Chúa Jesus trên thập giá.Also, the early Christianswere known to use a dolphin twisted around a trident, symbols borrowed from Greek mythology that were applied to Jesus' sacrifice on the cross.Trong một phiên bản của câu chuyện, Mahadev( Shiva), đấng tối cao hay vĩ đại,đã đập cây đinh ba của mình xuống đất để tạo ra một nơi mà người phối ngẫu Nanda Devi có thể làm dịu cơn khát.In one version of the story, Mahadev(Shiva), the supreme or great being,struck his trident to the ground to make a place where his consort Nanda Devi could quench her thirst.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 85, Thời gian: 0.0151

Từng chữ dịch

câydanh từtreeplantcropseedlingplantsđinhtính từđinhđinhdanh từnaildinhdingđinhđộng từstudbangười xác địnhthreebatính từthirdtriplebadanh từdadfather S

Từ đồng nghĩa của Cây đinh ba

trident cây đềucây đinh hương

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cây đinh ba English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » đinh Ba Tiếng Anh La Gi