CÂY DỪA In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " CÂY DỪA " in English? Scây dừacoconut treecây dừacoconut treescây dừacoconut palmscọ dừacây dừapalm treescây cọcây kècây chàcây dừa
Examples of using Cây dừa in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
câynountreeplantcropseedlingplantsdừanouncoconutpalmcocococonuts SSynonyms for Cây dừa
cây cọ cọ dừa palm tree cây dùcậy dựaTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English cây dừa Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Cây Dừa Dịch Tiếng Anh Là Gì
-
"Cây Dừa" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ.
-
CÂY DỪA - Translation In English
-
Glosbe - Cây Dừa In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Cây Dừa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cây Dừa Tiếng Anh Là Gì
-
Cây Dừa Tiếng Anh Là Gì
-
Top 20 Cây Dừa Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - XmdForex
-
Cây Dừa Tiếng Anh Là Gì
-
Trái Dừa Tiếng Anh Là Gì ? Quả Dừa Trong Tiếng Anh Là Gì ? - Bierelarue
-
Quả Dừa Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa & Ví Dụ - Fapxy Blogs
-
Dừa – Wikipedia Tiếng Việt
-
Top 15 Dầu Dừa Trong Tiếng Anh Là Gì