CÂY DỪA In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " CÂY DỪA " in English? Scây dừacoconut treecây dừacoconut treescây dừacoconut palmscọ dừacây dừapalm treescây cọcây kècây chàcây dừa

Examples of using Cây dừa in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nhà không được phép xây cao hơn ngọn cây dừa.No building is allowed to be built taller than the coconut trees.Vâng," tôi nói," còn cây dừa tượng trưng cho Philippin.Well,” I said,“the coconut tree symbolizes the Philippines.Nhà không được phép xây cao hơn ngọn cây dừa.The houses cannot have more height than the coconut trees.Chúng tôi tin rằng cây dừa là cây của sự sống.They say that the coconut tree is the tree of life.Nhà lao Cây Dừa là bằng chứng sống cho các tội phạm chiến tranh.The Coconut Tree prison is the living evidence for the war crime.Combinations with other parts of speechUsage with adjectivesdầu dừaUsage with verbsuống nước dừaUsage with nounsnước dừasữa dừacây dừavỏ dừanước cốt dừaquả dừabột dừaxơ dừatinh dầu dừadừa hữu cơ MoreTình trạng xói mòn dọc theo bãibiển đã khiến hàng chục cây dừa bị đổ.Erosion along the beach has toppled dozens of coconut trees.Hầm rượu Cây Dừa- Danh bạ nhà hàng, quán ăn uống, quán cà phê tại Việt Nam.Cay Dua Cellar- Listing of restaurants, coffee shops in vietnam.Tôi dự định trồng cà phê dưới cây dừa và bắt đầu trồng vườn dược thảo.I thought about planting coffee under the coconut trees and start an herbal medicine garden.Bạn có thể nhìn cây dừa đó một cách khách quan bởi vì nó không ảnh hưởng bạn.You may be able to look at that palm tree objectively because it does not affect you.Tuy nhiên, tôi cũng đã phạm sai lầm,chẳng hạn như cái đèn cây dừa ở phòng làm việc.I have made mistakes, though, like the palm-tree lamp in the office.Hiện tại khoảng 95% cây dừa được thu hoạch bởi các hộ nông dân nhỏ.Currently around 95% of coconut trees are harvested by smallholder farmers.Ở châu Á, nhu cầu cơ bản như thức ăn, chỗ ở,và nhiên liệu có thể được nguồn gốc từ cây dừa.In Asia, basic needs such as food, shelter,and fuel can be derived from the coconut tree.Các tàu thuyền ở kênh cây dừa sẽ đưa bạn đến một hòn đảo nhỏ.The boat cruise in the coconut trees canal takes you to a small islet.Nhiều cây dừa đã được trồng hơn nửa thế kỷ trước, kể cả vào đầu Thế chiến II.Many coconut trees were planted more than half a century ago, including as early as the end of World War II.Các quan chức cho biết cây dừa cũng sẽ được trồng ở vùng hồ Kaptai.Officials said the coconut plants will also to be planted in the Kaptai Lake area.Bãi biển Ngapali- Các bãi biển trải dài gần 3 km với cáttrắng mềm mại bao quanh bởi cây dừa.Ngapali Beach- The beach stretches nearly 3km with soft white sand fringed by coconut palms.Tại Sri Lanka, cây dừa chủ yếu được sử dụng để sản xuất sữa dừa và bột giấy.In Sri Lanka, coconut palms were mainly used for producing coconut milk and pulp.Không phải ngẫu nhiên mà ở Philippine người ta gọi cây dừa là“ cây của sự sống”.It is no coincidence that in the Philippines it is called coconut tree is the tree of life.Cây Dừa trưởng thành sẽ mọc Dừa, mà cũng sẽ rơi ra khi đốn hạ cây..Fully-grown Palm Trees will grow Coconut, which will also drop when the tree is cut down.Khoảng 5km về phía bắc của thị trấn An Thới là nhà tù Cây Dừa, đây là một di tích lịch sử ở Phú Quốc.Some 5km north of An Thoi town is the Coconut Tree Prison, this is a Phu Quoc historic monument.Con đường dẫn qua một lùm cây dừa, vượt qua một cái ao lớn, và ra khỏi, đến nơi những ngôi nhà bắt đầu.The road led through a cluster of palms, past a large pond, and beyond, to where the houses began.Nó đã được sử dụng như một chất ngọt truyền thống từ nhiều thế kỷ,ở những vùng cây dừa phát triển mạnh như Đông Nam Á.It has been used as atraditional sweetener for centuries in regions where coconut trees flourish, such as Southeast Asia.Nếu bạn nhìn thấy cây dừa trong giấc mơ của bạn, cuộc sống lâu dài đầy sự hài lòng là những gì bạn có thể mong đợi.If you see the coconut palm in your dreams, long life filled with satisfaction is what you can expect.Trong hạt giống này nằm trong bản chất thật sự của cây dừa- nước của nó, thịt và dầu mỏ- cuộc sống của mình cho lực lượng.Within this seed lies the true essence of the coconut palm- its water, meat and oil- its life giving force.Nó đã được sử dụng như một chất ngọt truyền thống từ nhiều thế kỷ, ở những vùng cây dừa phát triển mạnh như Đông Nam Á.It has been used as a traditional sweetener since centuries, in coconut trees flourishing regions, such as Southeast Asia.Đối với người Bến Tre, cây dừa có một vị trí đặc biệt trong đời sống văn hóa cũng như quá trình phát triển kinh tế.For Ben Tre coconut tree has a special place in the cultural life as well as the process of economic development.Nó cũng là phổ biến cho vùng Caribbean Storm Treehouse,một khu vui chơi với một cây dừa nhân tạo cao rảy nước vào khách.It is also popular for the Caribbean Storm Treehouse,a play area with a tall artificial coconut tree that sprinkles water on guests.Cây dừa có“ hộ khẩu” chính thức tại 93 quốc gia và vùng lãnh thổ, trong đó hơn 80% diện tích thuộc Đông Nam Á và Nam Á.Coconut tree"hukou" official in 93 countries and territories, of which over 80% of the area of Southeast Asia and South Asia.Thốt Nốt không cây phát triển trong các lĩnh vực,và nhìn thấy từ bên ngoài họ nhìn một chút như cây dừa nhưng lớn hơn và táo bạo hơn.Thot not trees grow in fields,and seen from the outside they look a little like coconut trees but bigger and bolder.Trong trường hợp cây dừa, mỗi loài địa phương thường cấu thành từ 45- 150 cây, tất cả đều được lấy từ cùng một địa điểm.In the case of the coconut palm, each accession is generally constituted of 45 to 150 palms, all collected at the same location.Display more examples Results: 166, Time: 0.025

Word-for-word translation

câynountreeplantcropseedlingplantsdừanouncoconutpalmcocococonuts S

Synonyms for Cây dừa

cây cọ cọ dừa palm tree cây dùcậy dựa

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English cây dừa Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Cây Dừa Dịch Tiếng Anh Là Gì