Dũa móng tay tiếng Anh là gì ... 40 Từ vựng tiếng anh về ngành nail rất hữu ích cho các bạn làm việc ngành nails. Hãy bổ sung vào vốn từ vựng của bạn nhé.
Xem chi tiết »
Tiếng Anh chủ đề: tên các môn thể thao. ... emery board: tấm bìa cứng phủ bột mài, dùng để giũa móng tay. - file /fail/: dũa ... nail file: dũa móng tay.
Xem chi tiết »
Rating 5.0 (4) 29 Jun 2017 · Nail Clipper: Kềm bấm móng tay. Nail File: Cây dũa móng. Emery Board: Cây dũa móng. Nail Polish Remover: Tẩy móng tay, tháo móng
Xem chi tiết »
Check 'cái giũa móng tay' translations into English. Look through examples of cái giũa móng tay translation in sentences, listen to pronunciation and learn ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh chủ đề: Ngành Nail (làm móng) ; Nail brush (n) – /ˈneɪl.brʌʃ/: bàn chải chà móng ; Nail file (n) – /ˈneɪl ˌfaɪl/: dũa móng tay ; Nail polish (n) ...
Xem chi tiết »
Rating 5.0 (1) Please square my finger nails and colors it with light – pink OPI polish please – Hãy cắt móng tay tôi hình vuông và sơn nó với sơn móng OPI màu hồng nhạt.
Xem chi tiết »
5 Jan 2020 · Cập nhật từ vựng, cẩm nang giao tiếp tiếng Anh ngành nail giúp ích rất nhiều ... Nail file : Dũa móng; Manicure – /'mænikjuə/: Làm móng tay ...
Xem chi tiết »
17 Sept 2020 · Please square my finger nails and colors it with light – pink OPI polish please: Hãy cắt móng tay tôi hình vuông và sơn nó với sơn móng OPI màu ...
Xem chi tiết »
29 Sept 2021 · Hãy cùng Trang Beauty Salon tìm hiểu về các từ vựng tiếng anh ngành ... Nail polish – /ˈneɪl ˌpɑːlɪʃ/: Sơn móng tay; Nail file : Dũa móng ...
Xem chi tiết »
29 Jun 2017 · Nail Clipper: Kềm bấm móng tay. Nail File: Cây dũa móng. Emery Board: Cây dũa móng. Nail Polish Remover: Tẩy móng tay, tháo móng
Xem chi tiết »
31 Aug 2020 · Bạn muốn làm móng chân phải không? (You like pedicure?) Làm móng tay và sơn màu trắng (A manicure with white nail polish please); Tôi có thể tẩy ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng anh về nailNail – /neil/: MóngToe nail – /'touneil/: Móng ... Sơn móng tay; Nail file: Dũa móng; Manicure – /'mænikjuə/: Làm móng tay ...
Xem chi tiết »
Trong bài viết này, Studytienganh xin chia sẻ một số từ vựng tiếng Anh về ngành nail thường gặp để bạn tự tin ... Nail file – /ˈneɪl ˌfaɪl/: Dũa móng tay.
Xem chi tiết »
7 May 2022 · Ví dụ: Stop biting your nails! Đừng cắn móng tay nữa! I get my nails done at the beauty salon every other week. ... The nail artist designed a ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cây Dũa Móng Tay Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cây dũa móng tay tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu