Cây Dừa Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. cây dừa
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

cây dừa tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ cây dừa trong tiếng Trung và cách phát âm cây dừa tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cây dừa tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm cây dừa tiếng Trung cây dừa (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm cây dừa tiếng Trung 椰; 椰子 《常绿乔木, 树干直立, 不 (phát âm có thể chưa chuẩn)
椰; 椰子 《常绿乔木, 树干直立, 不分枝, 叶子丛生在顶部, 羽状复叶, 小叶细长, 肉穗花序, 花单性, 雌雄同株, 核果椭圆形, 外果皮黄褐色, 中果皮为厚纤维层, 内果皮为角质的硬壳, 果肉白色多汁, 含脂 肪。果肉可吃, 也可榨油, 果肉内的汁可做饮料, 外果皮和中果皮的纤维可制船缆和刷子。叶子可以编席 和盖棚。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ cây dừa hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • dòng điện áp tiếng Trung là gì?
  • lỡ tàu tiếng Trung là gì?
  • chào cờ tiếng Trung là gì?
  • họ Giáp tiếng Trung là gì?
  • ban tối tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cây dừa trong tiếng Trung

椰; 椰子 《常绿乔木, 树干直立, 不分枝, 叶子丛生在顶部, 羽状复叶, 小叶细长, 肉穗花序, 花单性, 雌雄同株, 核果椭圆形, 外果皮黄褐色, 中果皮为厚纤维层, 内果皮为角质的硬壳, 果肉白色多汁, 含脂 肪。果肉可吃, 也可榨油, 果肉内的汁可做饮料, 外果皮和中果皮的纤维可制船缆和刷子。叶子可以编席 和盖棚。》

Đây là cách dùng cây dừa tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cây dừa tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 椰; 椰子 《常绿乔木, 树干直立, 不分枝, 叶子丛生在顶部, 羽状复叶, 小叶细长, 肉穗花序, 花单性, 雌雄同株, 核果椭圆形, 外果皮黄褐色, 中果皮为厚纤维层, 内果皮为角质的硬壳, 果肉白色多汁, 含脂 肪。果肉可吃, 也可榨油, 果肉内的汁可做饮料, 外果皮和中果皮的纤维可制船缆和刷子。叶子可以编席 和盖棚。》

Từ điển Việt Trung

  • ướm thử tiếng Trung là gì?
  • mài sắt nên kim tiếng Trung là gì?
  • chung quy tiếng Trung là gì?
  • lấy xưa phục vụ nay tiếng Trung là gì?
  • nhà trò tiếng Trung là gì?
  • tường đồng vách sắt tiếng Trung là gì?
  • séc đã được trả tiền tiếng Trung là gì?
  • tu đính tiếng Trung là gì?
  • Ga bông tiếng Trung là gì?
  • khóa điều chỉnh dây tiếng Trung là gì?
  • con đường làm quan tiếng Trung là gì?
  • đả đảo tiếng Trung là gì?
  • đường huyền tiếng Trung là gì?
  • họ Tông tiếng Trung là gì?
  • matit tiếng Trung là gì?
  • râu tóc tiếng Trung là gì?
  • tỉnh sóc trăng tiếng Trung là gì?
  • đồ đựng bơ tiếng Trung là gì?
  • anna sui tiếng Trung là gì?
  • điều hơn lẽ thiệt tiếng Trung là gì?
  • bệnh lý tiếng Trung là gì?
  • bệ thờ tiếng Trung là gì?
  • cộng sản tiếng Trung là gì?
  • trống jazz tiếng Trung là gì?
  • nông lâm tiếng Trung là gì?
  • châm khoa tiếng Trung là gì?
  • đi hóng mát tiếng Trung là gì?
  • quấn tiếng Trung là gì?
  • bộ mặt giả dối tiếng Trung là gì?
  • nghề kiếm sống tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Cây Dừa Trong Tiếng Anh đọc Là Gì