Cấy Ghép Nội Tạng In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "Cấy ghép nội tạng" into English
organ transplantation is the translation of "Cấy ghép nội tạng" into English.
Cấy ghép nội tạng + Add translation Add Cấy ghép nội tạngVietnamese-English dictionary
-
organ transplantation
moving of an organ from one body or body region to another
wikidata
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "Cấy ghép nội tạng" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "Cấy ghép nội tạng" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Ghép Tạng Dịch Sang Tiếng Anh
-
GHÉP TẠNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CA GHÉP TẠNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cấy Ghép Nội Tạng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Tổng Quan Về Ghép Tạng - Miễn Dịch Học; Rối Loạn Dị ứng
-
Ghép Phổi Và Ghép Tim-phổi - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
Ghép Tạng ở Trẻ Em - Health Việt Nam
-
Tăng Cường Liệu Pháp Bảo Vệ Người Ghép Tạng Trước Bão Covid-19
-
Cấy Ghép Nội Tạng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Thải Ghép – Wikipedia Tiếng Việt
-
Thế Nào Là Phản ứng Thải Trừ Trong Ghép Tạng? | Vinmec
-
Vinmec Triển Khai Dịch Vụ Khám Và Theo Dõi Sau Ghép Thận
-
Giới Thiệu Chung | TT Ghép Tạng
-
Quyết định 43/2006/QĐ-BYT Về Quy Trình Kỹ Thuật Ghép Thận, Ghép ...
-
Nội Tạng Của Bệnh Nhân COVID-19 Vẫn Có Thể Sử Dụng để Cấy Ghép ...