CÂY KÉO In English Translation - Tr-ex
What is the translation of " CÂY KÉO " in English? SVerbcây kéoscissorskéokéo cắt kéo
Examples of using Cây kéo in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
câynountreeplantcropseedlingplantskéoverbpullkéonoundragtractionkéoadjectivelasttensile SSynonyms for Cây kéo
scissor cây junipercây kế sữaTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English cây kéo Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Cây Kéo Dịch Sang Tiếng Anh
-
CÁI KÉO - Translation In English
-
Cái Kéo In English - Glosbe Dictionary
-
Scissors | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Top 19 Cây Kéo Trong Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Cây Kéo Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Kéo Tiếng Anh Là Gì Mô Tả Cái Kéo đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Kéo Tiếng Anh Là Gì - Hồ Nam Photo
-
Cây Kéo Tiếng Anh ? Kéo Bấm Chỉ Tiếng Anh Là Gì
-
Kéo Bấm Chỉ Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Top 19 Cái Kéo Tiếng Anh Là Gì Mô Tả Cái Kéo Đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Đặt Câu Với Từ "cái Kéo"
-
Top 19 Cái Kéo đọc Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022