Cây Lê trong tiếng anh là gì: Định nghĩa, ví dụ - StudyTiengAnh www.studytienganh.vn › cay-le-trong-tieng-anh-la-gi-dinh-nghia-vi-du
Xem chi tiết »
Quả lê trong tiếng anh được gọi là pear. Phát âm chuẩn theo tiếng Anh - Mỹ của quả lê là: /pɛɹ/. Phát âm chuẩn ...
Xem chi tiết »
hình tượng phổ biến trong văn học Mỹ. Descendants of John Endicott continued to maintain the pear tree and soon it was a popular figure in American literature.
Xem chi tiết »
cây lê kèm nghĩa tiếng anh pear tree, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan. Missing: lé | Must include: lé
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi "cây lê" tiếng anh nghĩa là gì? Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago. Guest ... Missing: lé | Must include: lé
Xem chi tiết »
29 Jan 2021 · Quả lê (tên tiếng anh là pear) là 1 trong nhiều loại quả rất quen thuộc trong đời sống hàng ngày. Quả lê có nhiều màu sắc khác nhau, có vị ngọt, ... Missing: lé | Must include: lé
Xem chi tiết »
20 May 2022 · Quả lê trong tiếng anh được gọi là pear. Quả lê được nhiều người ưa thích bởi vị ngọt dễ ăn, màu sắc bắt mắt. Lê có nguồn gốc chủ yếu từ Trung ... Missing: lé | Must include: lé
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh trái lê có nghĩa là: pear (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 1). Có ít nhất câu mẫu 106 có trái lê . Trong số các hình khác: Những trái lê ...
Xem chi tiết »
QED QED Ừ thì, vị nó như là…… quả lê Well, it tastes like…… a pear opensubtitles2 opensubtitles2 Nitrobacter là vi khuẩn gram âm và có dạng hình que, hình quả ...
Xem chi tiết »
Các nghĩa khác, xem bài Lê. Lê là tên gọi chung của một nhóm thực vật, chứa các loài cây ăn quả thuộc chi có danh pháp khoa học Pyrus. Các loài lê được phân ...
Xem chi tiết »
10. Ý nghĩa của pear trong tiếng Anh – Cambridge Dictionary. Website: dictionary.cambridge.org. Đánh giá 3 ⭐ ...
Xem chi tiết »
₫1,000,000 to ₫100,000,000 Tủ lạnh trong tiếng anh thường được gọi refrigerator / rɪˈfrɪdʒəˌreɪtə /, với tên gọi tắt là fridge /frɪdʒ/. Các ký tự bằng tiếng anh trong tủ lạnh. Hiểu được ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. · cây · cây bí · cây bò · cây bơ · cây bố · cây cà · cây cọ · cây cỏ ... Missing: lé | Must include: lé
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Cây Lé Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cây lé tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu