Cây Liễu Bách Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Hàn, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Hàn Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
cây liễu bách tiếng Hàn?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cây liễu bách trong tiếng Hàn. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cây liễu bách tiếng Hàn nghĩa là gì.
Bấm nghe phát âm (phát âm có thể chưa chuẩn)cây liễu bách버드 나무 노송 나무
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cây liễu bách trong tiếng Hàn
cây liễu bách: 버드 나무 노송 나무,
Đây là cách dùng cây liễu bách tiếng Hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cây liễu bách trong tiếng Hàn là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới cây liễu bách
- yiahgo tiếng Hàn là gì?
- fuego tiếng Hàn là gì?
- gải tiếng Hàn là gì?
- sự giữ theo tiếng Hàn là gì?
- tiếng kêu la tiếng Hàn là gì?
Từ khóa » Cây Liễu Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Cây Liễu Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ.
-
Glosbe - Cây Liễu In English - Vietnamese-English Dictionary
-
CÂY LIỄU - Translation In English
-
CÂY LIỄU In English Translation - Tr-ex
-
Cây Liễu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Liễu Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "cây Liễu" - Là Gì? - Vtudien
-
Chi Liễu – Wikipedia Tiếng Việt
-
Liễu - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cây Liễu Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Cây Liễu Tiếng Anh Là Gì