CÂY LIỄU In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " CÂY LIỄU " in English? SNouncây liễuwillowliễuwillow treecây liễucây willowwillow treescây liễucây willowwillowsliễu

Examples of using Cây liễu in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cây liễu được đặt tên là Salix.The willow is also known as Salix.Họ sẽ dẫn họ đến các torrent của cây liễu.They will lead them to the torrent of the willows.Nó cũng nằm dưới tán cây liễu trong sân trước.It was also under the willow tree in the front yard.Merry và Pippin trườn tới và nằm dựa lưng vào thân cây liễu.Merry and Pippin dragged themselves forward and lay down with their backs to the willow-trunk.Cả hai đều có rất nhiều cây liễu và cây sồi để cung cấp bóng mát.Both have an abundance of willows and oaks to provide shade.Combinations with other parts of speechUsage with nounscây liễuvỏ cây liễubệnh hoa liễubệnh da liễuliễu châu Ví dụ,Hippocrates có thể kê đơn lá cây liễu để trị sốt.For example Hippocrates may have prescribed willow tree leaves to treat fever.Nó nằm trong bóng râm của cây liễu ở sân trước, trườn đi nhàn nhã.It was in the shade of the willow tree in the front yard, leisurely slithering along.Vào mùa hè,cảnh quan đáng chú ý là các con sông, cây liễu, hoa và công viên.In summer, it is notable for its rivers, willow trees, flowers and parkland.Do đó, trồng cây liễu có thể khiến cho tài sản ở trong nhà đổ hết xuống sông xuống biển.So planting willow trees will make the property in the house flow down into the river.Nó chứa axit salicylic tương tự được tìm thấy trong cây liễu và hoạt động tương tự.It contains the same salicylic acid that is found in willows and works the same.Dưới tấm chăn, Kino cuộn mình như một con sâu,nhắm mắt thật chặt và nghĩ về cây liễu.Under the covers, Kino curled up like a worm, shuthis eyes tight, and thought of the willow.Khi ngọn lửa dâng lên không khí, hơn mười cây liễu trong vùng lân cận đã bị đốt khô[ 96].As the fire surged into the air, more than ten willow trees in the vicinity were burnt to a crisp.Khi nghĩ đến cây liễu không đủ, Kino nghĩ đến con mèo xám mảnh mai, và ý thích ăn rong biển nướng của nó.When the willow tree wasn't enough, Kino thought of the slim gray cat, and its fondness for grilled seaweed.Salicin cũng thường thấy ở vỏ cây Populus,lá của cây liễu và cây dương.Salicin is also commonly found in the bark of Populus species,and the leaves of willows and poplars.Nó được chứng minh rằng vỏ cây liễu là khá hiệu quả trong việc giảm đau lưng thấp hơn.It is proved that the bark of the willow tree is quite effective in reducing lower back pain.Ở miền trung nước Nga, chúng có thể bay rangoài trong quá trình ra hoa của cây liễu và linh trưởng, tức là vào tháng Tư.In central Russia, they can fly out during the flowering of willow and primroses, that is, in April.Mình sẽ đến mộ mẹ, ngôi mộ ở cây liễu, và nói với bà ấy rằng mình muốn đến bữa tiệc của nha vua.I will visit mother's grave, the grave at the willow tree, and tell her I just want to go to the king's festival.Ta đi xem cây liễu mà nhà thơ Saigyo ca tụng trong thơ ông là:“ Tỏa bóng rợp khắp con suối thuỷ tinh”.I went to see the willow tree which Saigyo celebrated in his poem when he wrote,"Spreading its shade over a crystal stream.".Sau rồi nó lấy giống của đất ấy đem trồng nơi đất tốt; đặt gần nơi nhiều nước,và trồng như cây liễu.He took also of the seed of the land, and planted it in a fruitful field; he placed it by great waters,and set it as a willow tree.Trong nhiều thế kỷ, vỏ của cây liễu được sử dụng như một chất chống viêm khắc phục mà nhẹ nhõm đau.For centuries, the bark of the willow tree was used as an anti-inflammatory remedy that relieved pain.Với các nhánhmảnh mai dài rũ xuống như các lọn tóc của Rapunzel, cây liễu là một trong những cây dễ nhận biết nhất.With its long,slender branches that hang down like Rapunzel's tresses, the willow is one of the most recognizable of all trees.Ban đầu có nguồn gốc từ vỏ cây liễu, tính chất dược liệu của nó lần đầu tiên được ghi nhận hơn 2.000 năm trước.Originally derived from the bark of willow trees, its medicinal properties were first noted over 2,000 years ago.Chúng tôi tạo ra những sản phẩm đầu tiên từ một loại cây liễu- Salix Viminalis bởi nó có hình dạng và ghép đặc biệt tốt.The first pieces were grown from a type of willow- salix viminalis- because it shapes and grafts particularly well.Cháu bảo tôi hãy nhìn vào cây liễu bên ngoài nhà chúng tôi để nhớ những từ này nếu tôi lại quên nghĩa của chúng.He told me to look at the willow tree outside our house to remember the words if I forgot the meaning of those characters.Người bản thổ Mỹ cũng phát hiện ra giá trị của cây liễu nhất làm giảm đau nhức đầu và bệnh thấp khớp và làm giảm sốt.Native Americans also discovered the value of the Willow tree for relieving pain from headaches and rheumatism and reducing fevers.Ông được chôn cất bên dưới 1 cây liễu ma do chính ông trồng bằng mầm của 1 cây liễu mà ông đã đem từ mộ của Napoleon.Was buried beneath a willow tree he planted himself that came from a shoot of a tree at Napoleon's tomb.Cũng không biết đã qua bao lâu, cây liễu mới lên tiếng, chỉ nói đúng bốn chữ:" Nguyên Thủy Chân Giải".Without knowing how much time had passed, the willow tree sounded out again by speaking only four words,“The True Primordial Record.”.White Willow Bark: theo nghiên cứu, vỏ cây liễu được tận dụng như thuốc giảm đau chính trong nhiều năm.White Willow Bark: As per the research, the bark of willow trees was utilise as the primary pain reliever for several years.Kênh được bao bọc xung quanh bằng cây liễu, nhà hàng cao cấp và Ochaya, trong đó có nhiều phòng nhìn ra kênh con kênh này.The canal is lined by willow trees, high-class restaurants and ochaya, many of which have rooms overlooking the canal.Display more examples Results: 29, Time: 0.0227

See also

vỏ cây liễuwillow bark

Word-for-word translation

câynountreeplantcropseedlingplantsliễunounliễuwillowdermatologistsliễuverbtookliễuto end S

Synonyms for Cây liễu

willow cây lêcây linh sam

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English cây liễu Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Cay Liễu Tiếng Anh Là Gì