Cây Lúa In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "cây lúa" into English
rice, rice plant are the top translations of "cây lúa" into English.
cây lúa + Add translation Add cây lúaVietnamese-English dictionary
-
rice
nounBão nhỗ bật rễ cây , làm tốc mái nhà và tàn phá cây lúa vốn dĩ là cây trồng rất quan trọng .
The storm uprooted trees , tore roofs from houses and destroyed crucial rice crops .
GlosbeMT_RnD -
rice plant
GlTrav3
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "cây lúa" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "cây lúa" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cây Lúa Tên Tiếng Anh Là Gì
-
Cây Lúa Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ.
-
Cây Lúa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
LÚA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của "lúa Nước" Trong Tiếng Anh
-
Lúa – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cây Lúa Tên Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Cây Lúa Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Rice - Wiktionary Tiếng Việt
-
CÂY LÚA In English Translation - Tr-ex
-
Cây Lúa Tiếng Anh
-
Cây Lúa Nước Tiếng Anh Là Gì
-
Định Nghĩa, Ví Dụ, Vùng Trồng Lúa Nước Tiếng Anh Là Gì
-
Top 15 Dịch Sang Tiếng Anh Bông Lúa