Cây Lúa Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
cây lúa tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ cây lúa trong tiếng Trung và cách phát âm cây lúa tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cây lúa tiếng Trung nghĩa là gì.
cây lúa (phát âm có thể chưa chuẩn) 稻 《一年生草本植物, 叶子狭长, 花白色或绿色。子实叫稻谷, 去壳后叫大米。是中国重要的粮食作物。主要分水稻和陆稻两大类。通常指水稻。》谷草 《稻草。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)稻 《一年生草本植物, 叶子狭长, 花白色或绿色。子实叫稻谷, 去壳后叫大米。是中国重要的粮食作物。主要分水稻和陆稻两大类。通常指水稻。》谷草 《稻草。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ cây lúa hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- cù mộc tiếng Trung là gì?
- sống trong nhung lụa tiếng Trung là gì?
- nói chuyện phiếm tiếng Trung là gì?
- bút đo tiếng Trung là gì?
- cửa mương tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cây lúa trong tiếng Trung
稻 《一年生草本植物, 叶子狭长, 花白色或绿色。子实叫稻谷, 去壳后叫大米。是中国重要的粮食作物。主要分水稻和陆稻两大类。通常指水稻。》谷草 《稻草。》
Đây là cách dùng cây lúa tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cây lúa tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 稻 《一年生草本植物, 叶子狭长, 花白色或绿色。子实叫稻谷, 去壳后叫大米。是中国重要的粮食作物。主要分水稻和陆稻两大类。通常指水稻。》谷草 《稻草。》Từ khóa » Cây Lúa Tiếng Trung Là Gì
-
Lúa Tiếng Trung Là Gì - SÀI GÒN VINA
-
Cây Lúa Tiếng Trung Là Gì - Học Tốt
-
Trồng Lúa Tiếng Trung Là Gì - Học Tốt
-
Cây Lúa Tiếng Trung Là Gì - Bất Động Sản ABC Land
-
Trồng Lúa Tiếng Trung Là Gì - Bất Động Sản ABC Land
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Ngành Nông Nghiệp
-
TIẾNG HOA CHUYÊN ĐỀ NÔNG NGHIỆP
-
Tra Từ: 禾 - Từ điển Hán Nôm
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Nông Nghiệp
-
Top 14 Hạt Lúa Tiếng Trung Là Gì
-
Các Từ Vựng Tiếng Trung Liên Quan Tới Gạo
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Nông Nghiệp