Cây Mẹ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
cây mẹ tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ cây mẹ trong tiếng Trung và cách phát âm cây mẹ tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cây mẹ tiếng Trung nghĩa là gì.
cây mẹ (phát âm có thể chưa chuẩn) 母株 《母本:接受花粉、结成子实或采用压条等方法进行繁殖的植株。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)母株 《母本:接受花粉、结成子实或采用压条等方法进行繁殖的植株。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ cây mẹ hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- bào nạo tiếng Trung là gì?
- mạch phụ tiếng Trung là gì?
- lành tranh lành trói tiếng Trung là gì?
- cốt phải tiếng Trung là gì?
- cây chân chim tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cây mẹ trong tiếng Trung
母株 《母本:接受花粉、结成子实或采用压条等方法进行繁殖的植株。》
Đây là cách dùng cây mẹ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cây mẹ tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 母株 《母本:接受花粉、结成子实或采用压条等方法进行繁殖的植株。》Từ khóa » Cây Me Trong Tiếng Anh Là Gì
-
CÂY ME - Translation In English
-
Cây Me In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Cây Me Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CÂY ME In English Translation - Tr-ex
-
CÂY MẸ In English Translation - Tr-ex
-
"Trái Me" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Me – Wikipedia Tiếng Việt
-
Quả Me Tiếng Anh Là Gì
-
Trái Me Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Trái Me Tiếng Anh Là Gì? - Dolatrees Chia Sẻ Kiến Thức Về Về Các Loại ...
-
Trái Me Tiếng Anh Là Gì - Bản Tin Tài Chính Thị Trường Kinh Tế Cập Nhật
-
Cây Me đất Có Tác Dụng Gì? - Vinmec