Rating 5.0 (1) Tiếng Anh về ngành Nail: Dụng cụ Nail. Cuticle nipper – /ˈkjuː.t̬ɪkəl ˈnɪpə/: Kềm cắt da móng; Cuticle cream – /ˈkjuː.t̬ɪkəl ... Từ vựng tiếng Anh về nail · Tiếng Anh về ngành Nail...
Xem chi tiết »
TRANG CHỦ/TIN TỨC/Từ vựng tiếng Anh chủ đề: Ngành Nail (làm móng) ... ˈpʊʃ.ɚ/: sủi da (dùng để đẩy phần da dày bám trên móng, để việc cắt da được dễ dàng và ...
Xem chi tiết »
5 Jan 2020 · Nail – /neil/: Móng · Toe nail – /'touneil/: Móng chân · Finger nail – /ˈfɪŋɡəneɪl/: Móng tay · Heel – /hiːl/: Gót chân · Nail polish – /ˈneɪl ... Từ vựng tiếng anh về nail · Từ vựng tiếng anh về dụng cụ...
Xem chi tiết »
37. Cuticle Oil: Tinh dầu bôi lên da sau khi làm móng xong. 38. Cuticle Softener: Dầu bôi để làm mềm da và dễ cắt.
Xem chi tiết »
17 Sept 2020 · 1. Từ vựng thông dụng trong nghành nail. · Nail clipper /neil'klipə/: Bấm móng tay · File /fail/: Dũa móng · Finger nail /ˈfɪŋɡəneɪl/: Móng tay ...
Xem chi tiết »
31 Aug 2020 · Móng: Nail – /neil/ · Móng chân: Toe nail – /'touneil/ · Móng tay: Finger nail – /ˈfɪŋɡəneɪl/ · Sủi da: Cuticle pusher – /ˈkjuːt̬ɪkəlˈpʊʃə/ · Gót ...
Xem chi tiết »
Tiếng Anh chủ đề: tên các môn thể thao. ... cuticle pusher: sủi da (dùng để đẩy phần da dày bám trên móng, để việc cắt da được dễ dàng và nhanh chóng).
Xem chi tiết »
1. Từ vựng tiếng anh về nail · Nail – /neil/: Móng · Toe nail – /'touneil/: Móng chân · Finger nail – /ˈfɪŋɡəneɪl/: Móng tay · Heel – /hiːl/: Gót chân · Nail polish ...
Xem chi tiết »
20 Apr 2021 · Tôi có thể giúp gì cho quý khách? Have you made a reservation yet? Bạn đã đặt lịch trước chưa ạ? Would you like to have a manicure or pedicure? Missing: cây | Must include: cây
Xem chi tiết »
2. Từ vựng tiếng anh về dụng cụ NAIL ; Kềm cắt da. 表皮钳. Biǎopí qián ; Kem mềm da. 皮肤柔软霜. Pífū róuruǎn shuāng ; Đổi nước sơn. 改变抛光. Gǎibiàn pāoguāng. Missing: cây | Must include: cây
Xem chi tiết »
Cuticle Oil: Tinh dầu bôi lên da sau khi làm móng xong. Cuticle Softener: Dầu bôi để làm mềm da và dễ cắt; Cuticle Scissor: Kéo nhỏ cắt da ...
Xem chi tiết »
16 Jul 2022 · Hỏi đáp tiếng Pháp Làm móng - Cụm từ thông dụng: Móng tay là một ... đẩy lớp biểu bì /ˈKjuːt̬ɪkəlˈpʊʃə /: Sủi da (dùng để đẩy lớp da dày ...
Xem chi tiết »
Cuticle Oil: Tinh dầu bôi lên da sau khi làm móng xong. Cuticle Softener: Dầu bôi để làm mềm da và dễ cắt. Cuticle Cream: Kem làm mềm da. Cuticle Pusher: Cây ... Missing: sủi | Must include: sủi
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Cây Sủi Da Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cây sủi da tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu