chisel, cái đục. hammer, búa. drill, máy khoan. file, cái giũa. ladder, thang. paint brush, chổi quét sơn. pliers, kìm. ruler, cái thước.
Xem chi tiết »
21 Jul 2022 · A. Từ vựng tiếng Anh các loại sơn ... Paint spray booth: Buồng sơn xấy; Non-paint: Không phải là sơn; Refinish: Sửa chữa (phục hồi lại) ...
Xem chi tiết »
14 Mar 2018 · Tiếng Việt. Hình ảnh. Tiếng Anh ; Cờ-lê. Spanner ; Cờ-lê hai đầu. Kết quả hình ảnh cho cờ lê 2 đầu. Open End Wrenches ; Cờ-lê vòng đóng. Kết quả ...
Xem chi tiết »
wrench. /rentʃ/. cờ lê · monkey wrench. /ˈmʌŋki rentʃ/. mỏ lết · chisel. /ˈtʃɪzl/. cái đục · file. /faɪl/. cái giũa · bradawl. /ˈbrædɔːl/. cái dùi · screwdriver. / ...
Xem chi tiết »
Bạn có muốn đổi màu sơn móng tay không? You should have your nails to be pedicure every week. Bạn nên chăm sóc móng chân hàng tuần. Please square my finger ...
Xem chi tiết »
5 Jan 2020 · You like pedicure? (Bạn muốn làm móng chân phải không?) Do you like nail polish,nail art? (Bạn cần sơn móng hay vẽ móng?) Whole (Nguyên móng) ...
Xem chi tiết »
Rating 5.0 (1) Nào hãy cùng kemduy.com tìm hiểu xem những từ vựng tiếng Anh đó là gì nhé! ... Nail polish remover: Tẩy sơn móng tay; Nail file – /ˈneɪl ˌfaɪl/: Dũa móng ...
Xem chi tiết »
20 Mar 2018 · Wrenches: cờ lê · Open End Wrenches: cờ lê hai đầu · Spline End Wrenches: cơ lê vòng đóng · Crowfoot Wrenches: cờ lê đầu rời · Combination Wrenches: ...
Xem chi tiết »
20 Mar 2018 · Dụng cụ ; drill, máy khoan ; file, cái giũa ; ladder, thang ; paint brush, chổi quét sơn ; pliers, kìm.
Xem chi tiết »
Rating 5.0 (22) Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành gỗ được 4Life English Center tổng hợp ngay ... súng phun sơn; Handle: tay nắm; Hardwood: gỗ cứng là loại gỗ của các cây lá ...
Xem chi tiết »
16 Apr 2022 · Fresh fruit and prawns spring roll with passion fruit sauce: Chả giò trái cây tôm sú xốt chanh dây · Stewed US beef with beans and tomato sauce ...
Xem chi tiết »
17 Sept 2020 · Download 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng pdf ... Nail polish remover: Tẩy sơn móng tay; Cuticle pusher /ˈkjuːt̬ɪkəlˈpʊʃə/: Sủi da (dùng để ...
Xem chi tiết »
cây sơn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cây sơn sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. cây sơn. * dtừ. sumac. Missing: sủi | Must include: sủi
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Cây Sủi Sơn Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cây sủi sơn tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu