CÂY THUỐC PHIỆN In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " CÂY THUỐC PHIỆN " in English? cây thuốc phiệnopium poppycây thuốc phiện
Examples of using Cây thuốc phiện in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
câynountreeplantcropseedlingplantsthuốcnoundrugmedicationmedicinepillthuốcadjectivemedicinalphiệnnounopioidopiumopiatesopioidsphiệnadjectiveopiate cây thuốccây thủy sinhTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English cây thuốc phiện Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Cây Thuốc Phiện Tiếng Anh
-
Thuốc Phiện – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cây Thuốc Phiện In English - Glosbe Dictionary
-
Meaning Of 'thuốc Phiện' In Vietnamese - English
-
Cây Thuốc Phiện Tiếng Anh Là Gì - Bí Quyết Xây Nhà
-
THUỐC PHIỆN - Translation In English
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Thuốc Phiện
-
Hoa Anh Túc, Tên Tiếng Anh Là Poppy, Tên Khoa Học Là Papaver ...
-
Thuốc Phiện Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
50 Languages: Tiếng Việt - Tiếng Anh UK | Thực Vật - Plants
-
Anh Túc Xác: Cây Thuốc Bị Cấm Và Những Tác Dụng Trị Bệnh
-
Papaver - Wiktionary Tiếng Việt