Cây Tre Tiếng Pháp Là Gì - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
Có thể bạn quan tâm
Cây tre tiếng Pháp là les bambous, là loại cây không ai không biết với dân Việt Nam hình ảnh những lũy tre bao bọc khu vực làng rất thân thuộc với người Việt Nam và còn xuất hiện trong nhiều bài thơ,..
Một số từ vựng tiếng Pháp về cây tre:
Les plantes monocotylédones: Cây một lá mầm.
Les graminées: Cỏ.
Les tiges ligneuses: Thân gỗ.
Creux: Rỗng.
Les bambous herbacés: Tre thân cỏ.
L'Amérique latine: Mỹ la tinh.
Le plante ornementale: Cây cảnh.
Le plante alimentaire: Nhà máy thực phẩm.
Le matériau de construction: Vật liệu xây dựng.
Chaumes de bambou: Thân tre.
Rhizome: Thân rễ.
Les tiges souterraines: Thân ngầm.
Le pousse de bambou: Măng.
Un type de bourgeon: Chồi.
Le tendron: Gân.
Feuillage de bambou: Tán lá tre.
Le pétiole: Cuống lá.
La feuille du bambou: Lá tre.
Le bois: Gỗ.
La floraison: Ra hoa.
L'Inflorescence d'un bambou: Cụm hoa của cây tre.
Le bambou à chaumes noirs: Tre đen.
Les palmiers: Cây cọ.
Le forêt de bambou: Trừng tre.
Les jeunes plants: Cây non.
Le feuillage: Tán lá.
Một số mẫu câu tiếng Pháp về cây tre:
1. Les bambous sont des plantes monocotylédones appartenant à la famille des graminées.
Tre là loại cây một lá mầm thuộc họ cỏ.
2. Les bambous se sont adaptés à de nombreux climats (tropicaux, subtropicaux, et tempérés) et sont présents naturellement dans tous les continents à l'exception de l'Antarctique.
Tre thích nghi với nhiều vùng khí hậu (nhiệt đới, cận nhiệt đới và ôn đới) và xuất hiện tự nhiên trên tất cả các lục địa, ngoại trừ Nam Cực.
3. Le bambou a été et reste très largement utilisé en tant que plante ornementale, plante alimentaire et matériau de construction (échafaudage).
Tre đã và đang được sử dụng rất rộng rãi làm cây cảnh, cây thực phẩm và vật liệu xây dựng (giàn giáo).
4. Tous les bambous ont des tiges souterraines, appelées rhizomes.
Tất cả các loại tre đều có thân ngầm, gọi là thân rễ.
Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Trung SGV – cây tre trong tiếng Pháp là gì.
Nguồn: https://saigonvina.edu.vnTừ khóa » Cây Tre Viết Tiếng Anh Là Gì
-
CÂY TRE - Translation In English
-
Glosbe - Cây Tre In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Cây Tre Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cây Tre Tiếng Anh Là Gì
-
Cây Tre Tiếng Anh Là Gì
-
Cây Tre Tiếng Anh Là Gì
-
Cây Tre Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Nan Tre Trong ... - Dolatrees
-
Cây Tre Tiếng Anh Là Gì
-
Cây Tre Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Nan Tre Trong Tiếng Anh
-
Cảm Nhận Của Em Về Cây Tre Thân Thuộc đáng Yêu được Thép Mới ...
-
Điều Gì Phía Sau Diễn Ngôn 'ngoại Giao Cây Tre' Của Việt Nam?