1 辛い(からい): cay . 2 甘い(あまい): ngọt. 3 酸っぱい(すっぱい): chua. 4 しょっぱい: mặn (bao gồm tất cả các vị mặn) 5 塩辛い(しおからい): mặn (chỉ dùng cho muối) 6 苦い(にがい): đắng. 7 渋い(しぶい): chát. Các mùi vị trong tiếng Nhật . 8 甘辛い: vừa ngọt vừa cay .
Xem chi tiết »
28 Aug 2019 · Hy vọng bài viết về hương vị trong tiếng Nhật của Hikari Academy sẽ giúp ích cho việc học tiếng Nhật của các bạn! This entry was posted in Tài ...
Xem chi tiết »
Trong tiếng Nhật 味 - あじ (Aji) có nghĩa “vị” hay “hương vị” - Đây là Danh từ chỉ cảm giác của con người đối với thức ăn nói chung.
Xem chi tiết »
2 May 2021 · Thế giới các loài cây vô cùng phong phú và đa dạng. Hãy cùng tìm hiểu về tên các loại cây trong tiếng Nhật để bổ sung thêm vốn từ của mình ...
Xem chi tiết »
8 Nov 2018 · 家の前に高い木があります。 Ie no maeni takai ki ga arimasu. Phía trước nhà tôi có một cái cây to. Xem thêm : Nghĩa tiếng Nhật của ...
Xem chi tiết »
Tên các loại cây bằng tiếng Nhật như kaki (柿) cây hồng, nashi (梨) cây lê, · Sài Gòn Vina, tên các loại cây bằng tiếng Nhật · 梨 (なし, nashi): Cây lê. · 棗 ( ...
Xem chi tiết »
20 Jul 2020 · Từ vựng tiếng Nhật chủ đề trồng trọt · Từ vựng tiếng Nhật chủ đề trồng trọt như tsueru (植える) trồng trọt, naegi (苗木) cây giống. · Một số từ ...
Xem chi tiết »
Ví dụ cách sử dụng từ "cây" trong tiếng Nhật · - lá rụng từ cây xuống:木から葉が落ちた · - cây táo:リンゴの木 · - ánh sáng mặt trời đã lên đến ngọn cây:日光が木々 ...
Xem chi tiết »
STT, Tên tiếng Việt, Tên các loại cây trong tiếng Nhật, Hiragana ; 1, Cây Anh Đào, 桜, さくら ; 2, Cây Bạch Đàn, ユーカリ ; 3, Cây Bèo, ウキクサ植物 ; 4, Cây Cam ...
Xem chi tiết »
Tên các bộ phận của Cây cối bằng tiếng Nhật · 1. 穀粉 こくふん :Hạt giống · 2. 木の芽(きのめ):Mầm cây · 3. 若芽 わかめ :Mầm non · 4. 発芽 はつが する:Nảy mầm.
Xem chi tiết »
Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật: Chủ đề Trái cây · 1.ロンガンRongan: Quả nhãn · 2.ライチー Raichii: Quả vải · 3. 苺いちごichigo:dâu tây · 4. 杏子あんずanzu: Mơ · 5. 葡萄 ...
Xem chi tiết »
20 Sept 2016 · Dưới đây là tổng hợp chủ đề từ vựng về cây cối, trồng trọt. Cùng học nào: · 1. 植物 しょくぶつ Thực vật · 2. 熱帯植物 ねったいしょくぶつ Thực vật ...
Xem chi tiết »
10 Sept 2019 · 甘い(あまい): Ngọt · 旨味(うまみ): Ngọt thịt · 辛い(からい); Cay · 苦い(にがい): Đắng · 酸っぱい(すっぱい): Chua · 塩辛い(しおからい ...
Xem chi tiết »
5 vị cơ bản = 五基本味 · 甘味 amami = vị ngọt · 酸味 sanmi = vị chua · 塩味 enmi = vị mặn · 苦味 nigami = vị đắng · うま味 umami = vị ngọt thịt ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cay Trong Tiếng Nhật
Thông tin và kiến thức về chủ đề cay trong tiếng nhật hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu