Cây Trúc In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "cây trúc" into English
cane is the translation of "cây trúc" into English.
cây trúc + Add translation Add cây trúcVietnamese-English dictionary
-
cane
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "cây trúc" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "cây trúc" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cây Trúc Tiếng Anh Là Gì
-
Cây Trúc Tiếng Anh Là Gì
-
Cây Trúc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cây Trúc Tiếng Anh Là Gì?
-
Trúc – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Cây Trúc Tiếng Anh Là Gì ? Cây ... - Hội Buôn Chuyện
-
Cây Trúc Tiếng Anh Là Gì : Định Nghĩa, Ví Dụ, Tên Tiếng Anh Hay ...
-
Cây Trúc Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Cây Trúc Tiếng Anh Là Gì ? Có Hoa Hay Không? Cây ...
-
Cây Trúc Tiếng Anh Là Gì
-
Cây Trúc Tiếng Anh Là Gì
-
Cây Trúc Tiếng Anh Là Gì