Cây Xăng - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
cây xăng IPA theo giọng
- Ngôn ngữ
- Theo dõi
- Sửa đổi
Mục lục
- 1 Tiếng Việt
- 1.1 Cách phát âm
- 1.2 Danh từ
- 1.2.1 Dịch
- 1.3 Tham khảo
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| kəj˧˧ saŋ˧˧ | kəj˧˥ saŋ˧˥ | kəj˧˧ saŋ˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| kəj˧˥ saŋ˧˥ | kəj˧˥˧ saŋ˧˥˧ | ||
Danh từ
cây xăng
- Trạm bán xăng. Đỗ xe trước cây xăng để mua xăng.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “cây xăng”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Từ khóa » Cây Xăng âm
-
Đèn Led Trạm Xăng- Gas Canopy Station - Vinaled
-
Cây Xăng Mọc Trên "đầu", Hàng Chục Hộ Dân Sơn La Thấp Thỏm
-
TOP 9 đèn LED Cây Xăng Trạm Xăng Dầu Bán Chạy Nhất 2022
-
Đèn Trạm Xăng | Công Suất 30W - 150W | BH Chính Hãng | Daxinco
-
Cây Xăng Nam Am - All You Need For Car
-
Đốt 'trạm Xăng, IPad' Cho Người Cõi âm - VnExpress
-
Cách Tìm Cây Xăng Gần Nhất Bằng Google Maps Khi Hết Xăng Giữa ...
-
Nhìn Cây Xăng Là Thấy ấm No - Báo Công Thương
-
Gần Một Nửa Doanh Nghiệp Xăng Dầu âm Quỹ Bình ổn Giá
-
Cây Xăng '3 Ngón Tay'! - Tuổi Trẻ Online
-
Tình Cảnh éo Le: Đóng Cửa Cây Xăng Vì Không Mua được Xăng
-
Cung Cấp đèn Led Chiếu Sáng Cho Cây Xăng.
-
Bất Ngờ Lời Khai Của đối Tượng Mua Xăng đốt Cây ATM Trong đêm