CÀY XỚI In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " CÀY XỚI " in English? NounVerbcày xớiplowedcàylaoploughingcàyplowplowingcàylaoplowcàylaoploughedcàyplowtillagecanh tácđấtcày xớiphương pháp làm đấtviệc làm đất
Examples of using Cày xới in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
càynounplowploughhornetscàyverbplowingplowedxớinountillerxớiverbturnedhoeing cày tuyếtcayceTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English cày xới Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Cày Xới
-
Cày – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cày Xới đất, Gặt, Hái, Cắt Cỏ.Công Nghệ Nông Nghiệp - Thapxanh
-
Máy Cày Xới đất XGN61/6 & GN61/6 Lựa Chọn SỐ 1 Của Nhà Nông
-
Máy Cày Xới đất Ngồi Lái XGN61/6 Và 61/ Liền Giá Rẻ - Shopee
-
Máy Cày Xới đất Cầm Tay GN91 - Siêu Thị Hải Minh
-
Máy Cày Xới đất đa Năng Chất Lượng, Giá Tốt 2021
-
Máy Cày Xới đất - Báo Tuổi Trẻ
-
Giảm Hoạt động Cày Xới đất Có Thể Cải Thiện đất Và Năng Suất Cây Trồng
-
Máy Cày Xới đất TOTAL - Mr. Thợ
-
Cải Tiến Giàn Xới đất Trên Máy Cày - Báo Khánh Hòa điện Tử
-
Máy Cày Xới đất Cầm Tay GN91 (VT-MXD53) - Congnghemayviettrung
-
Máy Cày Xới đất Cầm Tay XGN61/6 Và 61/ Liền
-
Thực Hành Không Cày Xới đất ở Những Vùng Dễ Bị Tổn Thương Làm ...