CÂY XƯƠNG RỒNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CÂY XƯƠNG RỒNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từcây xương rồngcactusxương rồngcây xương rồngcastuscactixương rồngcây xương rồngcastussucculentsmọng nướcngon
Ví dụ về việc sử dụng Cây xương rồng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
câydanh từtreeplantcropseedlingplantsxươngdanh từboneskeletonbonesxươngtính từskeletalbonyrồngdanh từdragondragonsrồngtính từrong STừ đồng nghĩa của Cây xương rồng
mọng nước cactus succulent ngon cây xung quanhcbaTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cây xương rồng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cây Xương Rồng Nói Tiếng Anh Là Gì
-
"Cây Xương Rồng" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ
-
Cây Xương Rồng Tiếng Anh Là Gì? 10 Loại Phù Hợp Trồng Trong Nhà
-
Cây Xương Rồng In English - Glosbe Dictionary
-
CÂY XƯƠNG RỒNG - Translation In English
-
" Cây Xương Rồng Tiếng Anh Là Gì? 50 Languages: Tiếng Việt
-
Cây Xương Rồng Tiếng Anh Là Gì
-
" Cây Xương Rồng Tiếng Anh Là Gì
-
Cây Xương Rồng Tiếng Anh Là Gì
-
Cây Xương Rồng Tiếng Anh Là Gì - Hội Buôn Chuyện
-
Cây Xương Rồng Tiếng Anh Là Gì
-
Cây Xương Rồng Tiếng Anh Là Gì
-
Rồng Băng Tiếng Anh Là Gì