"Cây Xương Rồng" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ
Có thể bạn quan tâm
Nếu bạn là một người không có nhiều thời gian chăm sóc và tưới nước cho cây, một chậu cây xương rồng chính là một lựa chọn hợp lý. Đến từ vùng sa mạc, lá cây xương rồng đã tiêu biến thành gai giúp cây chống chịu được cái nắng khô khốc. Chính vì thế, cây xương rồng không đòi hỏi bạn phải tưới quá nhiều mà vẫn khỏe mạnh và xinh đẹp.
Có thể bạn quan tâm
- Cung cầu là gì? Phân tích cung – cầu và giá cả thị trường của một mặt hàng tiêu dùng
- Phèn là gì trên Facebook? Những sao Việt nào từng bị phốt là phèn?
- Cách chơi poker – Luật đánh bài poker cơ bản
- Hiberfil.sys là file gì? Cách xóa file Hiberfil.sys trong Windows
- Thép carbon là gì? Có tốt hơn inox không?
Thế thì có bao giờ bạn tự hỏi, cây xương rồng tiếng Anh là gì không? Hãy theo dõi bài học hôm nay để giải đáp câu hỏi này nhé!
Bạn đang xem: "Cây Xương Rồng" trong tiếng Anh là gì: Định nghĩa, ví dụ
Xem thêm : Pa là gì ?
(Minh họa Cây xương rồng tiếng Anh)
Nội Dung
- 1. Định nghĩa Cây xương rồng trong tiếng Anh
- 2. Cách dùng từ Cây xương rồng trong tiếng Anh
- 3. Các ví dụ Cây xương rồng tiếng Anh
1. Định nghĩa Cây xương rồng trong tiếng Anh
Định nghĩa
Cây xương rồng trong tiếng Anh là cactus, chỉ một loại cây có gai, có nguồn gốc từ sa mạc, thường được dùng để trang trí, làm kiểng, có thể ăn, ép nước uống hoặc chiết xuất làm mỹ phẩm.
Phát âm
Cách phát âm cactus (cây xương rồng) trong tiếng Anh là /ˈkæktəs/, với 2 âm tiết và trọng âm nhấn vào âm tiết thứ nhất.
Hãy bật từ điển điện tử để nghe thử và phát âm thử từ cactus để làm quen và ghi nhớ từ này.
Loại từ
Cactus trong tiếng Anh là danh từ. Trong câu, danh từ đứng sau động từ và sau tính từ.
Khi ở hình thức số nhiều, cactus có thể viết thành cacti.
Xem thêm : Pa là gì ?
(Minh họa Cây xương rồng tiếng Anh)
2. Cách dùng từ Cây xương rồng trong tiếng Anh
Giống như những danh từ thông dụng, cactus trong tiếng Anh thường đi sau động từ và tính từ.
- Cactus thường đi sau các động từ như grow, water, buy, purchase, plant, …
- Cactus thường đi sau các tính từ như strong, tall, high, beautiful, small,vertical, …
Nếu như bạn biết những từ đi với cactus khác thì hãy kể cho chúng mình nghe nhé!
Xem thêm : Pa là gì ?
(Minh họa Cây xương rồng tiếng Anh)
3. Các ví dụ Cây xương rồng tiếng Anh
Sau đây là một số ví dụ về cách dùng từ cây xương rồng trong tiếng Anh. Sau khi xem qua bạn hãy thử đặt 1 câu với từ cactus để ghi nhớ từ này.
- You can grow prickly pear cactus indoors as long as you provide it with a full day of sunshine by positioning it at a window where it gets direct sunshine.
- Dịch nghĩa: Bạn có thể trồng cây xương rồng lê gai trong nhà miễn là bạn cung cấp đủ ánh nắng cả ngày cho cây bằng cách đặt cây ở cửa sổ nơi có ánh nắng trực tiếp.
- This vertical cactus has white thorns on a rich green skin and blooms white flowers, which makes it stand out in a cactus garden.
- Dịch nghĩa: Cây xương rồng thẳng đứng này có gai màu trắng trên nền da xanh mướt và nở hoa màu trắng, điều này làm cho nó nổi bật trong vườn xương rồng.
- When planting cactus outdoors, make sure the soil is correct for the plant then dig a hole about double the size of the pot the cactus is currently in and about half, again, as deep.
- Dịch nghĩa: Khi trồng cây xương rồng ngoài trời, hãy đảm bảo đất phù hợp với cây, sau đó đào một cái hố có kích thước gấp đôi cái chậu mà cây xương rồng hiện đang ở và sâu khoảng một nửa.
- Factors such as the size of the cactus, size of the pot, temperature, humidity, and the season will all affect how often to water cactus plants.
- Dịch nghĩa: Các yếu tố như kích thước của cây xương rồng, kích thước của chậu, nhiệt độ, độ ẩm và mùa đều sẽ ảnh hưởng đến mật độ tưới nước cho cây xương rồng.
- You should fertilize desert cactus with specialized cactus fertilizer and forest cactus with standard fertilizer during the growing season for the best results.
- Dịch nghĩa: Bạn nên bón phân cho xương rồng sa mạc bằng phân bón chuyên dùng cho xương rồng và cây xương rồng rừng bằng phân bón tiêu chuẩn trong mùa sinh trưởng để đạt kết quả tốt nhất.
Chúc các bạn học tiếng ANh vui vẻ!
Nguồn: https://25giay.vnDanh mục: Hỏi Đáp
Rate this postTừ khóa » Cây Xương Rồng Google Dịch
-
Cây Xương Rồng In English - Glosbe Dictionary
-
Cây Xương Rồng Khế Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Cây Xương Rồng In English
-
Xương Rồng Tiếng Anh Là Gì?
-
CÂY XƯƠNG RỒNG - Translation In English
-
Vườn Xương Rồng Như Trong Cổ Tích Của ông Bố Khánh ... - CafeBiz
-
ý Nghĩa, Công Dụng Của Xương Rồng Với Sức Khỏe - Bách Hóa XANH
-
Vườn Xương Rồng Như Trong Cổ Tích Của ông Bố Khánh ... - Kenh14
-
PlantSnap - Xác định Cây & Cây Trên App Store - Apple
-
Cây Xương Rồng Tiếng Anh Là Gì? 10 Loại Phù Hợp Trồng Trong Nhà
-
Hướng Dẫn Chăm Sóc Echinocereus | Cây Xương Rồng - Ciber Cactus
-
Xương Rồng Nopal - Vị Thuốc Cổ Truyền Mexico - Thiên Nguyên