"cbi" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cbi Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"cbi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

cbi

CBI
  • (Econ) Xem CONFEDERATION OF BRITISH INDUSTRY.
cbi
  • (viết tắt)
    • Hiệp hội kỹ nghệ Anh quốc (Confederation of British Industry)
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

cbi

File Extension Dictionary

IBM Mainframe Column Binary Formatted File

Từ khóa » Cbi Là Gì