CDR định Nghĩa: Cuộc Gọi Dữ Liệu Hồ Sơ - Call Data Record
Có thể bạn quan tâm
↓ Chuyển đến nội dung chính
Trang chủ › 3 chữ cái › CDR › Cuộc gọi dữ liệu hồ sơ CDR: Cuộc gọi dữ liệu hồ sơ CDR có nghĩa là gì? Cuộc gọi dữ liệu hồ sơ là một trong những ý nghĩa của nó. Bạn có thể tải xuống hình ảnh bên dưới để in hoặc chia sẻ với bạn bè qua Twitter, Facebook, Google hoặc Pinterest. Nếu bạn là quản trị viên trang web hoặc blogger, hãy thoải mái đăng hình ảnh lên trang web của bạn. CDR có thể có các định nghĩa khác. Vui lòng cuộn xuống để xem định nghĩa của nó bằng tiếng Anh và năm nghĩa khác trong ngôn ngữ của bạn.
Trang chủ › 3 chữ cái › CDR › Cuộc gọi dữ liệu hồ sơ CDR: Cuộc gọi dữ liệu hồ sơ CDR có nghĩa là gì? Cuộc gọi dữ liệu hồ sơ là một trong những ý nghĩa của nó. Bạn có thể tải xuống hình ảnh bên dưới để in hoặc chia sẻ với bạn bè qua Twitter, Facebook, Google hoặc Pinterest. Nếu bạn là quản trị viên trang web hoặc blogger, hãy thoải mái đăng hình ảnh lên trang web của bạn. CDR có thể có các định nghĩa khác. Vui lòng cuộn xuống để xem định nghĩa của nó bằng tiếng Anh và năm nghĩa khác trong ngôn ngữ của bạn. CDR là viết tắt của Cuộc gọi dữ liệu hồ sơ
Hình ảnh sau đây trình bày một trong những định nghĩa về CDR trong ngôn ngữ tiếng Anh.Bạn có thể tải xuống tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi hình ảnh định nghĩa CDR cho bạn bè của bạn qua email.
-
Trích dẫn "CDR - Call Data Record" với tư cách là Khách truy cập
-
Trích dẫn "CDR - Call Data Record" với tư cách là Người quản lý trang web
Ý nghĩa khác của CDR
Như đã đề cập ở trên, CDR có ý nghĩa khác. Xin biết rằng năm ý nghĩa khác được liệt kê dưới đây.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên trái để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.Định nghĩa bằng tiếng Anh: Call Data Record
Xin được thông báo rằng một số từ viết tắt của chúng tôi và định nghĩa của họ được tạo ra bởi khách truy cập của chúng tôi. Vì vậy, đề nghị của bạn từ viết tắt mới là rất hoan nghênh! Như một sự trở lại, chúng tôi đã dịch các từ viết tắt của CDR cho Tây Ban Nha, Pháp, Trung Quốc, Bồ Đào Nha, Nga, vv Bạn có thể cuộn xuống và nhấp vào menu ngôn ngữ để tìm ý nghĩa của CDR trong các ngôn ngữ khác của 42.
CDR định nghĩa:
- Clayton Dubilier Rice
- Thùng kho sửa chữa
- Tỷ lệ tử vong thô
- Chứng mất trí lâm sàng đánh giá
- Bổ xác định khu vực
- Kho lưu trữ dữ liệu lâm sàng
- Ủy ban về kiêng đăng ký
- Chris Douglas-Roberts
- Chi tiết ghi âm cuộc gọi
- Đồng hồ và phục hồi dữ liệu
- Chỉ huy dàn nhạc
- Trung tâm dữ liệu kho
- Đánh giá thiết kế quan trọng
- Bản ghi chi tiết cuộc gọi
- CorelDRAW tập tin
‹ Hiệp hội quảng cáo Baltimore
Thạc sĩ quản trị kinh doanh ›
CDR là từ viết tắt tiếng Anh
Trong tiếng Anh, CDR là viết tắt của Call Data Record. Trong ngôn ngữ địa phương của bạn, CDR là viết tắt của Cuộc gọi dữ liệu hồ sơ. Dưới đây là những ưu điểm và nhược điểm khi sử dụng từ viết tắt này.-
CDR => Cuộc gọi dữ liệu hồ sơ
-
CDR => Call Data Record
ngôn ngữ
Việt NamTừ viết tắt phổ biến
- USA
- UK
- NASA
- FBI
- CIA
- UN
- EU
- ATM
- SMS
- HTML
- URL
- CEO
- CFO
- AI
- HR
- IT
- DIY
- GPS
- KPI
- FAQ
- VIP
- JPEG
- ASAP
- TBD
- B2B
- B2C
Bài viết mới nhất
Từ khóa » Dữ Liệu Cdr
-
Quyền Dữ Liệu Người Tiêu Dùng Và Quyền Riêng Tư Của Bạn
-
.CDR Là File Gì? Cách Mở File CDR - Thủ Thuật Phần Mềm
-
File CDR Là Gì? Cách Mở Và Chuyển File CDR Sang AI, PDF, PSD ...
-
Kho Dữ Liệu: Cdr
-
Định Nghĩa Call Detail Record (CDR) Là Gì?
-
HỆ THỐNG THU THẬP, XỬ LÝ DỮ LIỆU CƯỚC (CDR MEDIATION)
-
Tập Tin CDR Là Gì? - EYEWATED.COM
-
GDNDT NƯỚC NGOÀI - Mã CK CDR - CafeF
-
CDR | Tra Cứu Dữ Liệu Giao Dịch Của Cổ Phiếu Trong Quá Khứ - Stockbiz
-
Phân Tích Bản Ghi Chi Tiết Cuộc Gọi (CDR) Trong Solarwinds
-
Khôi Phục Dữ Liệu Từ File Cdr - .vn
-
Hướng Dẫn Tích Hợp Lấy CDR, Ghi âm, Máy Nhánh Online
-
CDR-10X Bảng Dữ Liệu(PDF) - FOTEK CONTROLS CO., LTD.





