Centimet Sang Inch (cm Sang In) - Công Cụ Chuyển đổi

M Multi-converter.com EnglishAfrikaansAzərbaycanČeskéDanskDeutscheEspañolEestiSuomiFrançaisHrvatskiMagyarBahasa IndonesiaItalianoLietuviųLatviešuMalteseNederlandsNorskPolskiPortuguêsRomânSlovenskýSlovenščinaSrpskiSvenskaTürkmençeTürkTiếng ViệtعربياردوفارسیעִברִיתбеларускібългарскиΕλληνικάગુજરાતીहिंदी日本のქართულიҚазақ한국의русскийతెలుగుไทยукраїнський中國
  1. Multi-converter.com
  2. /
  3. Công cụ chuyển đổi độ dài
  4. /
  5. Centimet sang Inch
Centimet sang InchChuyển đổi cm sang in centimet angstrombãichândặmdecimeterdekameterfurlonggiải đấuhải lýhectometerki lô métkiloparseckiloyardliên đoàn hàng hảiliên đoàn hàng hải (vương quốc anh)máy đo nhiệt độmegametermegaparsecmétmicroinchmicrometmicronsmilimétnanometngười giễu cợtnhững năm ánh sángnữ tínhphân tích cú phápđiểm ảnhđơn vị thiên văn inch angstrombãichândặmdecimeterdekameterfurlonggiải đấuhải lýhectometerki lô métkiloparseckiloyardliên đoàn hàng hảiliên đoàn hàng hải (vương quốc anh)máy đo nhiệt độmegametermegaparsecmétmicroinchmicrometmicronsmilimétnanometngười giễu cợtnhững năm ánh sángnữ tínhphân tích cú phápđiểm ảnhđơn vị thiên văn Rõ ràng Rõ ràngHoán đổi Hoán đổi Hoán đổi Thay đổi thành Inch sang Centimet Chia sẻ Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Centimet sang Inch

1 [Centimet] = 0.39370078740157 [Inch] [Inch] = [Centimet] / 2.54 Để chuyển đổi Centimet sang Inch chia Centimet / 2.54.

Ví dụ

12 Centimet sang Inch 12 [cm] / 2.54 = 4.7244094488189 [in]

Bảng chuyển đổi

Centimet Inch
0.01 cm0.0039370078740157 in
0.1 cm0.039370078740157 in
1 cm0.39370078740157 in
2 cm0.78740157480315 in
3 cm1.1811023622047 in
4 cm1.5748031496063 in
5 cm1.9685039370079 in
10 cm3.9370078740157 in
15 cm5.9055118110236 in
50 cm19.685039370079 in
100 cm39.370078740157 in
500 cm196.85039370079 in
1000 cm393.70078740157 in

Thay đổi thành

Centimet sang MicrometCentimet sang MilimétCentimet sang DecimeterCentimet sang NanometCentimet sang ChânCentimet sang BãiCentimet sang MicronsCentimet sang Điểm ảnhCentimet sang MétCentimet sang AngstromCentimet sang Nữ tínhCentimet sang Máy đo nhiệt độCentimet sang MicroinchCentimet sang KiloparsecCentimet sang MegaparsecCentimet sang Những năm ánh sángCentimet sang DekameterCentimet sang HectometerCentimet sang FurlongCentimet sang KiloyardCentimet sang Ki lô métCentimet sang DặmCentimet sang Hải lýCentimet sang Giải đấuCentimet sang Liên đoàn hàng hảiCentimet sang Liên đoàn hàng hải (Vương quốc Anh)Centimet sang MegameterCentimet sang Người giễu cợtCentimet sang Đơn vị thiên vănCentimet sang Phân tích cú pháp Độ dài Độ dài Khu vực Khu vực Trọng lượng Trọng lượng Khối lượng Khối lượng Thời gian Thời gian Tốc độ Tốc độ Nhiệt độ Nhiệt độ Số Số Kích thước dữ liệu Kích thước dữ liệu Băng thông dữ liệu Băng thông dữ liệu Áp suất Áp suất Góc Góc Năng lượng Năng lượng Sức mạnh Sức mạnh Điện áp Điện áp Tần suất Tần suất Buộc Buộc Mô-men xoắn Mô-men xoắn

Từ khóa » Cách đổi Cm Ra Inch