Meaning of centimeter in English · The shelves are three centimeters thick. · There is a ten centimeter gap between the table and the wall. · I need the ...
Xem chi tiết »
Thiết bị thật đơn giản, ba chục centimet ống gang, một đoạn ống máng lấy trộm thật nhanh. The device is simple: thirty centimetres of cast iron pipe, a section ... Missing: gì | Must include: gì
Xem chi tiết »
Đường kính của quả là bốn đến năm centimet trọng lượng lên tới tám mươi gram. Sớm chín chống sương giá. · The diameter of the fruit is four to five centimeters ...
Xem chi tiết »
Examples of using Một centimet in a sentence and their translations ... Một centimet cho mỗi tuần. One centimeter for every week. Tóc gãy ở độ cao dưới một ...
Xem chi tiết »
Translation for 'centimeter' in the free English-Vietnamese dictionary and many other Vietnamese translations.
Xem chi tiết »
centimet trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ centimet sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Một centimet (đọc là xen-ti-mét hay xăng-ti-mét) viết tắt là cm là một khoảng cách bằng 1/100 mét. Tiếng Việt còn gọi đơn vị này là phân tây.
Xem chi tiết »
CM được biết đến nhiều nhất và sử dụng nhiều nhất đó là dùng trong đơn vị ...
Xem chi tiết »
Phát âm centimét ; abampe centimét vuông. aAcm2 ; abampe trên centimét vuông. aA/cm2 ; abculong centimét. aCcm ; abculong trên centimét khối. aC/cm3 ; abculong trên ...
Xem chi tiết »
centimeter /'senti tiếng Anh là gì? mi:tə/ (centimeter) /'senti tiếng Anh là gì? mi:tə/* danh từ- xentimet.
Xem chi tiết »
Cho em hỏi chút "centimét khối" dịch thế nào sang tiếng anh? Cảm ơn nha. ... Centimét khối là: cubic centimeter. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ centimeter trong Từ điển Tiếng Anh noun 1a metric unit of length, equal to one hundredth of a meter. The same numbers apply if I measure ...
Xem chi tiết »
Một centimet (đọc là xen-ti-mét hay xăng-ti-mét) viết tắt là cm là một khoảng cách bằng 1/100 mét. Tiếng Việt còn gọi đơn vị này là phân tây.
Xem chi tiết »
Actually, if you just look at your thumbnail — about a square centimeter — there are something like 60 billion neutrinos per second from the sun, ...
Xem chi tiết »
20 Aug 2020 · CM trong đơn vị đo lường ? Nghĩa là centimet. Chình là đơn vị đo chiều cao con người, chu vi, … CM trên facebook. Là comment (bình ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Centimet Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề centimet tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu