Cf. - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Từ nguyên
Từ tiếng Latinh confer.
Động từ
cf, cf.
- So sánh.
- Xem thêm.
Đồng nghĩa
so sánh- compare
- see also
Dịch
Từ khóa » Từ Cf Có Nghĩa Là Gì
-
CF Là Gì? Từ Viết Tắt, ý Nghĩa Của CF Trong Game Và Trên Facebook
-
CF Là Gì? CF Là Viết Tắt Của Từ Nào Trong SEO, Game, Bóng đá, MXH...?
-
CF Viết Tắt Của Từ Nào?
-
7 ý Nghĩa đặc Biệt Chắc Chắn Bạn Chưa Biết Về CF
-
Cf Là Viết Tắt Của Từ Gì - TTMN
-
CF Là Gì? Viết Tắt Của Từ Nào? - Thủ Thuật Phần Mềm
-
CF Có Nghĩa Là Gì? Viết Tắt Của Từ Gì? - Chiêm Bao 69
-
Ý Nghĩa Của Cf. Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
CF Là Gì - SGV
-
Cf Là Gì - Cf Viết Tắt Của Từ Nào
-
CF Là Gì? -định Nghĩa CF | Viết Tắt Finder
-
Cf Là Viết Tắt Của Từ Gì - OLP Tiếng Anh
-
Cf Là Viết Tắt Của Từ Gì - 7 Ý Nghĩa Đặc Biệt Chắc Chắn Bạn Chưa ...
-
Cf Là Gì - Cf Viết Tắt Của Từ Nào - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi