Chả Cá Tiếng Anh Là Gì - SGV
Có thể bạn quan tâm
Chả cá tiếng Anh là grilled fish, phiên âm là /ɡrɪld fɪʃ/. Chả cá là một loại chả được làm từ thịt của các loại cá ăn được, chả cá thường chứa cá với muối, nước, bột nhồi và trứng.
Nguyên liệu làm chả cá bằng tiếng Anh:
Basa Frish: Cá basa.
Egg yolk: Lòng đỏ trứng.
Curry paste: Bột cà ri.
Corn starch: Bột bắp.
Sugar, pepper: Đường, hạt tiêu.
Monosodium glutamate: Bột ngọt.
Fish sauce: Nước mắm.
Cách làm chả cá bằng tiếng Anh:
Fish washed and chopped.
Cá rửa sạch và xắt nhỏ.
Put the fish in a blender with egg yolk and spices.
Cho cá vào máy xay cùng với lòng đỏ trứng và gia vị.
Put the grilled fish on the plastic wrap and spread it out so that it is square or circular.
Đặt chả cá lên bọc nhựa và trải ra sao cho vuông hoặc tròn.
Catch the pan on the stove and wait for the oil to boil, then fry the grilled fish .
Bắt chảo lên bếp và đợi dầu sôi, sau đó chiên từng miếng chả cá.
Fry both sides evenly before taking out the forks.
Chiên đều hai mặt trước khi lấy ra dĩa.
Bài viết chả cá tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.
Từ khóa » Chả Cá Tiếng Anh Là Gì
-
“Chả Cá” Trong Tiếng Anh: Định Nghĩa, Ví Dụ
-
Chả Cá Là Gì? Chả Cá Tiếng Anh Là Gì?
-
Chả Cá Tiếng Anh Là Gì ❣️ Giải đáp Thắc Mắc Của Nhiều Người
-
Chả Cá Tiếng Anh Là Gì ? “Chả Cá” Trong Tiếng Anh
-
Tổng Hợp Chả Cá Tiếng Anh Là Gì - Sen Tây Hồ
-
Chả Cá Là Gì? Chả Cá Tiếng Anh Là Gì? Bạn đã Biết Hay Chưa?
-
Chả Cá Tiếng Anh Là Gì? - Cổ Trang Quán
-
Chả Cá Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
Chả Cá Tiếng Anh Là Gì - Cách Gọi Tên Món Chả Cá Bằng Tiếng Anh
-
Chả Cá Tiếng Anh Là Gì - Chobball
-
Glosbe - Chả Cá In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Chả Cá Tiếng Anh Là Gì, Các Món ăn Việt Nam Trong Tiếng Anh
-
Chả Cá Là Gì? Chả Cá Tiếng Anh Là Gì? Bạn ... - Phê Bình Văn Học
-
Chả Cá Tiếng Anh Là Gì