CHẢ GIÒ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
CHẢ GIÒ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch chảnothaveneverchảthere isgiòlegsgiòrollstrotterbanned
Ví dụ về việc sử dụng Chả giò trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
chảdanh từchảchảtrạng từnotchảđộng từhavecanchảthere isgiòtính từgiògiòdanh từlegsrollschảtrotter cha giải tộicha hay mẹTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh chả giò English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Chả Giò Hải Sản Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng Các Món ăn Bằng Tiếng Anh Trong Nhà Hàng
-
Glosbe - Chả Giò In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Chả Giò Hải Sản Dịch
-
CHỦ ĐỀ 17: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÁC MÓN ĂN VIỆT NAM
-
Một Số Món ăn Việt Nam Bằng Tiếng Anh
-
Chả Giò Và Gỏi Cuốn Trong Tiếng Anh đều Gọi Là Spring Rolls Phải Không
-
Chả Giò - Wikipedia
-
Chả Giò Tiếng Anh Là Gì - 14 Món Ăn Ngày Tết Bằng Tiếng Anh
-
Chả Giò Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Chả Ram Tiếng Anh Là Gì
-
Các Món đặc Sản Việt Nam Bằng Tiếng Anh (Vietnamese Food In ...