chà gót chân ... Sao chép! ... Sao chép! rub heel. đang được dịch, vui lòng đợi.. Kết quả (Anh) ...
Xem chi tiết »
Rating 5.0 (1) Tiếng Anh về ngành Nail: Dụng cụ Nail · Cuticle nipper – /ˈkjuː. · Cuticle cream – /ˈkjuː. · Nail brush – /ˈneɪlbrʌʃ/: Bàn chải chà móng · Polish change – /'pouliʃ ... Từ vựng tiếng Anh về nail · Tiếng Anh về ngành Nail...
Xem chi tiết »
Duration: 15:08 Posted: 29 Jul 2019 VIDEO
Xem chi tiết »
TRANG CHỦ/TIN TỨC/Từ vựng tiếng Anh chủ đề: Ngành Nail (làm móng) ... Heel (n) – /hiːl/: gót chân ... Nail brush (n) – /ˈneɪl.brʌʃ/: bàn chải chà móng.
Xem chi tiết »
6 Jun 2019 · Do you want callus removal? Bạn có muốn chà gót chân không? 50. Do you want sugar scrub/sea salt? Bạn có muốn chà đường/muối?
Xem chi tiết »
5 Jan 2020 · Nail – /neil/: Móng · Toe nail – /'touneil/: Móng chân · Finger nail – /ˈfɪŋɡəneɪl/: Móng tay · Heel – /hiːl/: Gót chân · Nail polish – /ˈneɪl ...
Xem chi tiết »
Translation for 'gót chân' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
4 May 2019 · Cùng áp dụng một số từ vựng và câu giao tiếp tiếng Anh thường gặp trong tiệm nail & spa ... heel: gót chân ... nail brush: bàn chải chà móng.
Xem chi tiết »
Check 'gót chân' translations into English. Look through examples of gót chân translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
21 Apr 2020 · Đồng thời việc tẩy tế bào chết, dưỡng ẩm và chà gót chân cũng được thực hiện khi làm pedicure. GÓC HỌC TẬP: thuật ngữ tiếng anh thô ...
Xem chi tiết »
20 Apr 2021 · May I have a manicure? Tôi có thể làm móng chân không? · May I have a pedicure? · I'd like to have a manicure/pedicure. · I'd like my nails cut and ...
Xem chi tiết »
31 Aug 2020 · Móng: Nail – /neil/ · Móng chân: Toe nail – /'touneil/ · Móng tay: Finger nail – /ˈfɪŋɡəneɪl/ · Sủi da: Cuticle pusher – /ˈkjuːt̬ɪkəlˈpʊʃə/ · Gót ...
Xem chi tiết »
17 Sept 2020 · 2. Từ vựng về các dụng cụ làm nail. · Cuticle cream /ˈkjuː.t̬ɪkəl. · Powder: Bột · Serum /ˈsɪrə/: Huyết thanh chăm sóc · Gun(Air Brush Gun): Súng để ...
Xem chi tiết »
1. Nail – /neil/: Móng · 2. Finger nail – /ˈfɪŋɡəneɪl/: Móng tay · 3. Manicure – /'mænikjuə/: Làm móng tay · 4. Nail clipper – /neil'klipə/: Bấm móng tay · 5. Nail ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chà Gót Chân Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề chà gót chân tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu