CHẢ HIỂU SAO NÓ In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " CHẢ HIỂU SAO NÓ " in English? chả hiểu saoi don't understand whydon't know whyi don't know howit

Examples of using Chả hiểu sao nó in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chả hiểu sao nó dễ thế.I don't know why it is so easy.Chả hiểu sao nó nặng thế.I don't understand why it's[so difficult].Cái này hiếm khi hoạt động, chả hiểu sao bố vẫn đeo nó.This thing barely works. Don't know why I still wear it.Nhưng mà chả hiểu sao hôm nay cô bị gì mà tới sớm hơn chúng nó..I don't know why she got here earlier than the rest of them.Chả hiểu tại sao nó lại thành hit.I don't know why it was a hit.Combinations with other parts of speechUsage with nounshiểu nhau khả năng hiểuem hiểuthời gian để hiểucơ hội tìm hiểuchìa khóa để hiểucậu hiểuhiểu ngôn ngữ con hiểukhách hàng hiểuMoreUsage with adverbshiểu rõ chẳng hiểuchưa hiểuhiểu sai hiểu rất rõ chả hiểuhiểu đúng hiểu thấu luôn hiểuhiểu rõ nhất MoreUsage with verbstìm hiểu thêm muốn tìm hiểubắt đầu hiểucố gắng hiểucố gắng tìm hiểubắt đầu tìm hiểumong muốn tìm hiểucố tìm hiểuthích tìm hiểutiếp tục tìm hiểuMoreChả hiểu tại sao nó lại nhảy vô đây.Not sure why it jumped down here.Ngươi chả hiểu nó ra sao khi yếu đuối và bị ghét bỏ đâu.You don't know what it's like to be weak and hated.Chả hiểu sao mà hôm nay đổ đầy mai nó lại vơi?Why not let Him fill it again today?Nó không hiểu chút nào về Người quyết định lý trí hơn là anh ta hiểu chính mình- tại sao tụi mình lại tiếp tục chạy bộ, nó nghĩ,trong khi có thể dừng lại, chả tốt hơn sao..He doesn't understand the rational decision maker any better than the rational decision maker understands him- why would we continue doing this jog, he thinks, when we could stop, which would feel better.Chả hiểu tại sao nó lại thành hit.I can definitely see why it became a hit.Tại sao tôi lại đổ tội cho người khác chứ không phải chính mình khi tôi không thể hiểu cái mà tôi chả biết gì về nó?.Why should I blame anyone but myself if I cannot understand what I know nothing about?”? Results: 11, Time: 0.017

Word-for-word translation

chảnounchảchảadverbnotchảverbhavecanchảthere ishiểuverbunderstandknowcomprehendlearnrealizesaoadverbwhyhowsaopronounwhatyousaonounstarpronounitheitsshehim chả hiểucha họ

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English chả hiểu sao nó Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Chả Hiểu Sao