Cha Mẹ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
parents, parent, father and mother là các bản dịch hàng đầu của "cha mẹ" thành Tiếng Anh.
cha mẹ noun + Thêm bản dịch Thêm cha mẹTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
parents
noun pluralone's mother and father
Một đưa con có hiếu luôn luôn lo làm cho cha mẹ vừa lòng.
A good son is always anxious to please his parents.
en.wiktionary.org -
parent
nouncaretaker of the offspring in their own species
Một đưa con có hiếu luôn luôn lo làm cho cha mẹ vừa lòng.
A good son is always anxious to please his parents.
wikidata -
father and mother
nounCho đến nay, anh vẫn chưa biết cha mẹ ruột và có lẽ sẽ không bao giờ biết.
He still does not know the identity of his biological father and mother and probably never will.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- parental
- you
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cha mẹ " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "cha mẹ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Ba Mẹ Tiếng Anh Là Gì
-
BA MẸ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CHA MẸ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
MẸ VÀ BỐ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CHA MẸ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
CHA MẸ - Translation In English
-
Từ Vựng Tiếng Anh Nói Về Gia đình - Speak Languages
-
Học Tiếng Anh Theo Chủ đề: Gia Đình [Infographic] 2021 - Eng Breaking
-
Bố Mẹ Tiếng Anh Là Gì
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Gia đình Cho Trẻ Em đầy đủ Nhất
-
Bí Kíp Giúp Ba Mẹ Không Biết Tiếng Anh Vẫn Có Thể Dạy Con Học
-
50 Cụm Từ Tiếng Anh Bày Tỏ Niềm Tin, Sự ủng Hộ Tất Cả Cha Mẹ đều ...
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về GIA ĐÌNH Theo CHỦ ĐỀ Mới Nhất 2022
-
'Con Bé Chạy Lại Chỗ Ba Mẹ Và Xổ Một Tràng Tiếng Anh' - Tuổi Trẻ ...