Translations · cha mẹ {plural} · cha mẹ {noun} · cha mẹ {pronoun neuter plural}.
Xem chi tiết »
bố mẹ {số nhiều} ... Chúc mừng hai vợ chồng đã lên chức bố mẹ! Mình tin rằng hai bạn sẽ là những người bố người mẹ tuyệt vời. To the very proud parents of… .
Xem chi tiết »
Một đưa con có hiếu luôn luôn lo làm cho cha mẹ vừa lòng. A good son is always anxious to please his parents. wikidata ... Missing: nghĩa | Must include: nghĩa
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Cha mẹ trong một câu và bản dịch của họ ; Cha mẹ là những người đã đưa chúng đến với thế giới rộng lớn này. ; Their PARENTS are the ones that ...
Xem chi tiết »
Sentence patterns related to "cha mẹ" · 1. Cha mẹ ruột. The Biological Parent · 2. Các bậc cha mẹ chịu nhiều căng thẳng hơn người không làm cha mẹ. · 3. CHA MẸ DẪN ...
Xem chi tiết »
Con tự hỏi con có gì từ cha mẹ nữa. I wonder what else of yours I have. ... Đức Chúa Trời đòi hỏi con cái phải vâng lời cha mẹ (Ê-phê-sô 6:1-3). (Ephesians 6:1-3) ...
Xem chi tiết »
1. Father (Dad/ Daddy): bố · 2. Mother (Mom/Mum): Mẹ · 3. Son: Con trai · 4. Daughter: Con gái · 5. Parent: Bố mẹ · 6. Child (Số nhiều là Children): Con cái · 7.
Xem chi tiết »
3 days ago · Grandfather (Ông nội/ Ông Ngoại). Grandmother (Bà nội/ Bà Ngoại) ; Father (Cha). Mother (Mẹ) ; Son (Con trai). Daughter (Con gái) ; Grandson (Cháu ...
Xem chi tiết »
Thành viên trong gia đình ; father (thường được gọi là dad), bố ; mother (thường được gọi là mum), mẹ ; son, con trai ; daughter, con gái ; parent, bố mẹ.
Xem chi tiết »
1. ancestor /ˈænsəstər/: tổ tiên · 2. family /'fæməli/: gia đình, gia quyến, họ · 3. grandparent /ˈgrænpeərənt/: ông bà - grandfather /´græn¸fa:ðə/: ông (nội, ...
Xem chi tiết »
20 Jan 2022 · Nếu chỉ 01 đứa trẻ thì thay vì dùng “children” mọi người cần dùng từ “child” có nghĩa là đứa trẻ. Như vậy, Children là một danh từ không theo ...
Xem chi tiết »
9 Feb 2022 · Đặt tên cho con bằng tiếng Anh là xu hướng ở nhiều gia đình Việt. Tham khảo ngay tên tiếng Anh cho bé gái dưới đây để có tên hay và ý nghĩa ...
Xem chi tiết »
12 Apr 2022 · Khi một cặp đôi kết hôn, và người đàn ông được gọi là Husband ( chồng ), còn người nữ được gọi là Wife ( Vợ ) . Nếu họ có con, và họ sẽ trở ...
Xem chi tiết »
Thông qua hình ảnh “Thế hệ trong gia đình” bạn sẽ hiểu rõ hơn về các mối quan hệ xung quanh mình, gia đình nhà vợ/chồng mình.
Xem chi tiết »
Rating 5.0 (1) 6 Aug 2022 · 2. Nuôi dưỡng tiếng Anh là gì? Nuôi dưỡng tiếng Anh là “Alimentation”. 3. Quyền và nghĩa vụ nuôi ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cha Mẹ Trong Tiếng Anh Có Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cha mẹ trong tiếng anh có nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu