Translations · cha mẹ {plural} · cha mẹ {noun} · cha mẹ {pronoun neuter plural}. Missing: j | Must include: j
Xem chi tiết »
Chúc mừng hai vợ chồng đã lên chức bố mẹ! Mình tin rằng hai bạn sẽ là những người bố người mẹ tuyệt vời. To the very proud parents of…
Xem chi tiết »
Cho đến nay, anh vẫn chưa biết cha mẹ ruột và có lẽ sẽ không bao giờ biết. He still does not know the identity of his biological father and mother and ...
Xem chi tiết »
Examples of using Cha mẹ in a sentence and their translations ; Cha mẹ là những người đã đưa chúng đến với thế giới rộng lớn này. ; Their PARENTS are the ones ...
Xem chi tiết »
1. Father (Dad/ Daddy): bố · 2. Mother (Mom/Mum): Mẹ · 3. Son: Con trai · 4. Daughter: Con gái · 5. Parent: Bố mẹ · 6. Child (Số nhiều là Children): Con cái · 7.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh: dòng họ, gia đình ... - step-: kế, ghẻ. Stepfather, stepmother, stepchild, v.v. ... - half-: trong mối liên quan cùng cha khác mẹ (hoặc ngược lại) ...
Xem chi tiết »
Thành viên trong gia đình ; father (thường được gọi là dad), bố ; mother (thường được gọi là mum), mẹ ; son, con trai ; daughter, con gái ; parent, bố mẹ.
Xem chi tiết »
Mẹ trong tiếng Anh là gì? Mama, mamy, mother ... Từ Mẹ trong tiếng Anh là gì? là vấn đề được nhiều người quan tâm, trong bài viết này, Taimienphi.vn sẽ giải đáp ...
Xem chi tiết »
cha mẹ nuôi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cha mẹ nuôi sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Con tự hỏi con có gì từ cha mẹ nữa. I wonder what else of yours I have. ... Đức Chúa Trời đòi hỏi con cái phải vâng lời cha mẹ (Ê-phê-sô 6:1-3). (Ephesians 6:1-3) ...
Xem chi tiết »
18 Apr 2022 · Mô tả về nghề nghiệp: Bố mẹ hay ông bà làm gì? Làm ở đâu? (VD: My mother is a teacher at primary school, she teaches English. Everyday she wakes ...
Xem chi tiết »
Sentence patterns related to "cha mẹ" · 1. Cha mẹ ruột. The Biological Parent · 2. Các bậc cha mẹ chịu nhiều căng thẳng hơn người không làm cha mẹ. · 3. CHA MẸ DẪN ...
Xem chi tiết »
21 Jan 2022 · Nếu bạn độc thân, gia đình sẽ gồm "parents": "father" (bố) và "mother" (mẹ); "siblings": "brothers" (anh, em trai) và "sisters" (chị em gái).
Xem chi tiết »
Thông qua hình ảnh “Thế hệ trong gia đình” bạn sẽ hiểu rõ hơn về các mối quan hệ xung quanh mình, gia đình nhà vợ/chồng mình.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cha Mẹ Trong Tiếng Anh Là J
Thông tin và kiến thức về chủ đề cha mẹ trong tiếng anh là j hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu