Translations · cha mẹ {plural} · cha mẹ {noun} · cha mẹ {pronoun neuter plural}. Missing: viết | Must include: viết
Xem chi tiết »
"bố mẹ" in English ; {pl} · volume_up · parents ; {pron. n pl} · volume_up · you. Missing: viết | Must include: viết
Xem chi tiết »
Cho đến nay, anh vẫn chưa biết cha mẹ ruột và có lẽ sẽ không bao giờ biết. He still does not know the identity of his biological father and mother and ... Missing: viết | Must include: viết
Xem chi tiết »
1. Father (Dad/ Daddy): bố · 2. Mother (Mom/Mum): Mẹ · 3. Son: Con trai · 4. Daughter: Con gái · 5. Parent: Bố mẹ · 6. Child (Số nhiều là Children): Con cái · 7.
Xem chi tiết »
Thành viên trong gia đình ; father (thường được gọi là dad), bố ; mother (thường được gọi là mum), mẹ ; son, con trai ; daughter, con gái ; parent, bố mẹ.
Xem chi tiết »
1. ancestor /ˈænsəstər/: tổ tiên · 2. family /'fæməli/: gia đình, gia quyến, họ · 3. grandparent /ˈgrænpeərənt/: ông bà - grandfather /´græn¸fa:ðə/: ông (nội, ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Cha mẹ tôi là trong một câu và bản dịch của họ · Cha mẹ tôi là di dân nhưng tôi được sinh ra ở Mỹ. · My parents are immigrants but I was born in ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Mẹ và bố trong một câu và bản dịch của họ ; Tôi muốn cảm ơn mẹ và bố tôi”. ; I'm thankful for my mom and dad.”.
Xem chi tiết »
3 days ago · Grandfather (Ông nội/ Ông Ngoại). Grandmother (Bà nội/ Bà Ngoại) ; Father (Cha). Mother (Mẹ) ; Son (Con trai). Daughter (Con gái) ; Grandson (Cháu ...
Xem chi tiết »
24 Feb 2022 · 1.2. Từ vựng về các thành viên trong gia đình · Parents /ˈpeərənt/: Ba mẹ · Stepparent /ˈstepˌpeə.rənt/: Cha mẹ kế · Mother /ˈmʌðə(r)/: Mẹ · Father ...
Xem chi tiết »
More videos on YouTube · 1. Father (Dad/ Daddy): bố · 2. Mother (Mom/Mum): Mẹ · 3. Son: Con trai · 4. Daughter: Con gái · 5. Parent: Bố mẹ · 6. Child (Số nhiều là ...
Xem chi tiết »
21 Jan 2022 · Nếu bạn độc thân, gia đình sẽ gồm "parents": "father" (bố) và "mother" (mẹ); "siblings": "brothers" (anh, em trai) và "sisters" (chị em gái).
Xem chi tiết »
30 Sept 2018 · “Family” là từ viết tắt của câu nói: “Father and Mother, I love you!” (Bố, mẹ, con yêu bố mẹ!) Thật ý nghĩa đúng không nào? Vậy đâu là cách bé ...
Xem chi tiết »
Thành viên trong gia đình ; mother (thường được gọi là mum), mẹ ; son, con trai ; daughter, con gái ; parent, bố mẹ ; child (số nhiều: children), con.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cha Mẹ Trong Tiếng Anh Viết Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cha mẹ trong tiếng anh viết là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu