Translations · cha mẹ {plural} · cha mẹ {noun} · cha mẹ {pronoun neuter plural}.
Xem chi tiết »
"bố mẹ" in English ; {pl} · volume_up · parents ; {pron. n pl} · volume_up · you.
Xem chi tiết »
Cho đến nay, anh vẫn chưa biết cha mẹ ruột và có lẽ sẽ không bao giờ biết. He still does not know the identity of his biological father and mother and ... Missing: viết | Must include: viết
Xem chi tiết »
We're his parents. OpenSubtitles2018.v3. Bố mẹ sẽ không để chuyện này lặp lại trong nhà mình nữa.
Xem chi tiết »
1. Father (Dad/ Daddy): bố · 2. Mother (Mom/Mum): Mẹ · 3. Son: Con trai · 4. Daughter: Con gái · 5. Parent: Bố mẹ · 6. Child (Số nhiều là Children): Con cái · 7.
Xem chi tiết »
1. ancestor /ˈænsəstər/: tổ tiên · 2. family /'fæməli/: gia đình, gia quyến, họ · 3. grandparent /ˈgrænpeərənt/: ông bà - grandfather /´græn¸fa:ðə/: ông (nội, ...
Xem chi tiết »
Thành viên trong gia đình ; father (thường được gọi là dad), bố ; mother (thường được gọi là mum), mẹ ; son, con trai ; daughter, con gái ; parent, bố mẹ.
Xem chi tiết »
More videos on YouTube · 1. Father (Dad/ Daddy): bố · 2. Mother (Mom/Mum): Mẹ · 3. Son: Con trai · 4. Daughter: Con gái · 5. Parent: Bố mẹ · 6. Child (Số nhiều là ...
Xem chi tiết »
3 days ago · 2. Từ vựng tiếng Anh về phả hệ trong gia đình ; Grandfather (Ông nội/ Ông Ngoại). Grandmother (Bà nội/ Bà Ngoại) ; Father (Cha). Mother (Mẹ) ; Son ...
Xem chi tiết »
24 Feb 2022 · 1.2. Từ vựng về các thành viên trong gia đình · Parents /ˈpeərənt/: Ba mẹ · Stepparent /ˈstepˌpeə.rənt/: Cha mẹ kế · Mother /ˈmʌðə(r)/: Mẹ · Father ...
Xem chi tiết »
30 Nov 2020 · Nuclear family, Gia đình hạt nhân ; Extended family, Đại gia đình ; Single parent, Bố/mẹ đơn thân ; Only child, Con một ; Mother-in-law, mẹ chồng/ ...
Xem chi tiết »
Mẹ trong tiếng Anh là gì? Mama, mamy, mother ... Từ Mẹ trong tiếng Anh là gì? là vấn đề được nhiều người quan tâm, trong bài viết này, Taimienphi.vn sẽ giải đáp ...
Xem chi tiết »
15 Jun 2022 · Từ vựng về các thành viên trong gia đình · Parents /ˈpeərənt/ Ba mẹ · Stepparent /ˈstepˌpeə.rənt/ Cha mẹ kế · Mother /ˈmʌðə(r)/ Mẹ · Father /ˈfɑːðə( ...
Xem chi tiết »
12. Can mommy play with you? (Mẹ có thể chơi với con không?) 13. Let mommy help you! (Để mẹ giúp con nhé).
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cha Mẹ Trong Tiếng Anh Viết Như Thế Nào
Thông tin và kiến thức về chủ đề cha mẹ trong tiếng anh viết như thế nào hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu