Bố mẹ vợ tiếng Anh là gì ; father (thường được gọi là dad), bố · aunt ; grandmother (thường được gọi là granny hoặc grandma), bà · grandparents ; boyfriend, bạn trai.
Xem chi tiết »
Bố mẹ vợ anh đến rồi đấy. Your in-laws made it. ... Cuối tuần này bố mẹ vợ tao lại đến đây chơi rồi. I totally spaced that the in-laws are crashing this weekend.
Xem chi tiết »
cha mẹ vợ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cha mẹ vợ sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. cha mẹ vợ. parents-in-law; in-laws.
Xem chi tiết »
you become the son-in-law of your wife's parents.
Xem chi tiết »
father (thường được gọi là dad), bố ; mother (thường được gọi là mum), mẹ ; son, con trai ; daughter, con gái ; parent, bố mẹ.
Xem chi tiết »
Rating 4.9 (129) 26 Mar 2016 · Bạn có biết mẹ vợ trong tiếng anh là gì không ? ... - step-: kế, ghẻ. Stepfather, stepmother, stepchild, v.v. ... - half-: trong mối liên quan cùng ...
Xem chi tiết »
24 Nov 2020 · Bố vợ tiếng anh là ''father-in-law”, “father”, “fathers-in-law”, “in-law”. bo vo tieng anh la gi. Từ vựng tiếng anh về dòng họ, gia đình:.
Xem chi tiết »
Similar translations for "mẹ vợ" in English ; vợ · wife · spouse ; mẹ · you ; mẹ · mum · mother · mommy ; em trai vợ · brother in law · brother-in-law ; người vợ · wife.
Xem chi tiết »
3 days ago · 4. Từ vựng về các thành viên bên gia đình nhà chồng/ nhà vợ · Father-in-law (Bố vợ): Cha ruột của vợ/ chồng bạn. · Mother-in-law (Mẹ vợ): Mẹ ruột ...
Xem chi tiết »
7 Aug 2015 · Anh/chị/em rể, dâu, chồng vợ, bố mẹ vợ, con rể, con dâu trong tiếng Anh là gì · mother-in-law: mẹ chồng/mẹ vợ · father-in-law: bố chồng/bố vợ · son ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ mẹ vợ trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @mẹ vợ [mẹ vợ] - mother of ones wife; mother-in-law.
Xem chi tiết »
But she also tells me that she"s always done what was expected of her: good girl, good wife, good mother, taking care of her immigrant paroimlya.comts. lúc hôn ...
Xem chi tiết »
15 Jun 2022 · Stepfather /ˈstepfɑːðə(r)/ Cha dượng · Stepmother /ˈstepmʌðə(r)/ Mẹ kế · Ex-husband /eksˈhʌzbənd/ Chồng cũ · Ex-wife /eks-waɪf/ Vợ cũ · Half-brother ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Cha Mẹ Vợ Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cha mẹ vợ tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu