cha nuôi trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · adoptive father; adoptive parent; foster-father; foster parent ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · Adoptive ...
Xem chi tiết »
Một số người đàn ông là những người cha độc thân, cha nuôi hoặc cha kế. Some men are single fathers, foster fathers, or stepfathers. FVDP-Vietnamese-English- ...
Xem chi tiết »
1 Feb 2021 · Còn một từ nưa mang nghĩa cha nuôi trong tiếng Anh là Adoptive father. ... Ví dụ: They have fostered over 169 children during the past eight years ...
Xem chi tiết »
Translation for 'bố nuôi' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
cha nuôi = adoptive father; adoptive parent; foster-father; foster parent Adoptive father, foster-father. Missing: trong | Must include: trong
Xem chi tiết »
Meaning of word cha nuôi in Vietnamese - English @cha nuôi - Adoptive father, foster-fathe.
Xem chi tiết »
Cho em hỏi chút "cha nuôi" dịch sang tiếng anh thế nào? Xin cảm ơn nhiều nhà. ... Cha nuôi đó là: Adoptive father, foster-father. Answered 6 years ago. Missing: trong | Must include: trong
Xem chi tiết »
được dạy bởi người cha nuôi của cô một bậc thầy trong môn thể thao này. ... taught by her foster father who was a master in the sport.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'cha nuôi' trong tiếng Anh. cha nuôi là gì? ... Phát âm cha nuôi. cha nuôi. Adoptive father, foster-father ...
Xem chi tiết »
Cha nuôi chỉ người đàn ông nuôi nấng, bảo vệ và chăm sóc một đứa trẻ mà không phải là con ruột mình và trong hình thức tự nguyện. Ví dụ song ngữ.
Xem chi tiết »
Vietnamese to English ; Vietnamese, English ; cha nuôi. foster father ; my foster father ; my godfather ; you have ; ; cha nuôi. foster father ; my foster father ; ... Missing: gì | Must include: gì
Xem chi tiết »
3 days ago · 4. Từ vựng về các thành viên bên gia đình nhà chồng/ nhà vợ · Father-in-law (Bố vợ): Cha ruột của vợ/ chồng bạn. · Mother-in-law (Mẹ vợ): Mẹ ruột ...
Xem chi tiết »
4. Bố trong tiếng Anh là gì? Papa, Daddy, Father - Thủ thuật. Bo trong tieng Anh la gi Papa, Daddy, Father, bố trong tiếng Anh gọi là gì? Có ...
Xem chi tiết »
em nuôi trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · foster brother; foster sister ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · Younger adoptive brother (sister) ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cha Nuôi Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cha nuôi trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu