CHÀ RON Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
CHÀ RON Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch chà
wellrubscrubwowdateron
ron
{-}
Phong cách/chủ đề:
Best regards to Ron.Vậy chà ron được tiến hành như thế nào?
How is Ron handling himself?Thời gian chờ trước khi chà ron.
Waiting time before grouting.KHÔNG dùng bột chà ron màu đen hoặc màu tối vì chúng có thể gây bẩn trên bề mặt gạch và không tẩy đi được.
DO NOT use black or dark-color grout because they can cause stain on the tile surface and unable to be removed.Ngoài ra, chúng tôi còn có thương hiệu Weber chuyêncung cấp các giải pháp về keo dán gạch, keo chà ron và sản phẩm chống thấm.
In addition, we also have Weberbrand that provides solutions for tile adhesives, grout and waterproof products.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từron nói ron desantis ron hỏi Sử dụng với danh từron paul ron howard ron weasley ron johnson ron hubbard ron brown HơnKeo dán gạch- Keo chà ron tenzi Thiết bị hồ bơi, hệ thống lọc hồ bơi, công nghệ hồ bơi, thi công hồ bơi.
Glue paste- Glue ron tenzi Pools equipment, pools filtration system, pools technology, pool construction.Nhà máy sẽ tập trung sản xuất các sản phẩm keo dán gạch,keo chà ron và sản phẩm chống thấm, tạo ra nhiều việc làm tại địa phương.
The plant will focus on producing tile adhesive,tile grouts and waterproofing products, creating many local jobs.KKS ® TILEJOINT là bột chà ron gốc xi- măng tăng cường Polyme, dùng cho tất cả các loại gạch men, gạch bóng kính, gạch gốm, đá tự nhiên, đá nhân tạo….
KKS® TILEJOINT is cement-based tile joint grouts for use with all types of ceramic, terrazzo, slate tiles, stones….COOLHOUSE có nhiều kinh nghiệm và giải pháp tối ưu trong lĩnh vực keo dán gạch,keo chà ron, phụ gia và hóa chất xây dựng.
COOLHOUSE has extensive experience and optimal solutions in the field of tile adhesives,tile grouts, additives and construction chemicals.Weber- thương hiệu hàng đầu thế giới về Keo dán gạch,keo chà ron và chống thấm thuộc tập đoàn Saint- Gobain của Pháp, nằm trong Top 100 tập đoàn lớn nhất thế giới.
Weber- the world's leading brand of Tile Adhesive,Tile Grout and Waterproofing products of Saint-Gobain, which is among the top 100 global corporations.The Costa Nha Trang- khu phức hợp khách sạn& căn hộ 5 sao đầu tiên bên bờ biển Nha Trang đã tin dùngcác sản phẩm keo dán gạch và keo chà ron Weber cho toàn dự án.
The Costa Nha Trang, the first 5-star luxurious hotel and apartment complex in Nha Trang City,used tile adhesives and tile grouts of Weber for all project.Chùa Wat Ban Rai đã lựa chọn các sảnphẩm chuyên dùng dán gạch và chà ron cho tường ngoại thất để tránh các trường hợp gây ra thương tích do gạch rơi/ vỡ.
Wat Ban Rai used products for tiling and grouting on exterior walls have to be specifically designed for this application in order to prevent the injury from the falling tiles.Vì sản phẩm dùng để chà ron cho tường ngoại thất tòa nhà cao tầng nên phải làm sao để tránh trường hợp gây ra sự cố thương tích do sự cố đường ron gãy vỡ rơi xuống.
Products used for grouting on exterior walls of high-rise building have to be specifically designed for this application in order to prevent the injury from the grout cracking.Công ty TNHH Saint- Gobain Việt Nam là nhà cung cấp duy nhất các dòng sản phẩm nhãn hiệu Weber về keo dán gạch,keo chà ron, vữa chuyên dụng tại thị trường Việt Nam.
Saint-Gobain Vietnam Co., Ltd. is the only supplier of Weber brand product lines for tile adhesives,tile grouts and mortar-based products in Vietnam market.Nhà tôi có con nhỏ nênđược tư vấn dùng Keo Chà Ron chống rêu mốc Remium Plus của Cá Sấu. Tôi thật an tâm vì sức khỏe con mình được bảo vệ mà nhà lúc nào cũng như mới.”.
My family with children was recommended to use Anti-black mold Premium PlusTile Grout from Crocodile. I feel so secure because my children health is protected and my floor is always new.”.Đây là lần đầu tiên tập đoàn Saint Gobain đầu tư và xây dựng nhà máy về keo dán gạch,keo chà ron và sản phẩm chống thấm tại Việt Nam, nhằm phục vụ thị trường trong nước.
This is the first time that Saint Gobain Group has invested and built a plant for tile adhesive,tile grout and waterproofing products in Vietnam to serve the domestic market.Khi pha xong dùng các tấm bìa cứng chà vào các đường ron cho thật kỹ theo từng hàng.
After diluting, use a hard piece of board to carefully rub on each line of grout.Chà, mình thấy sáng kiến đó thiên tài lắm,” Ron nói, nó đứng lên lại.
Well, I think it's genius,” said Ron, standing up again.Chà, nó cũng sẽ nói vậy thôi,” Harry nói, nó không muốn Ron vin vào cái cớ nào cả.
Yeah, he would,” said Harry, who did not want excuses made for Ron.Chà mình nhớ khi anh Charlie đeo một trong những cái này,” Ron nói, hân hoan xem xét cái huy hiệu.
Wow, I keep in mind when Charlie wore one of these,” mentioned Ron, examining the badge with glee. Kết quả: 20, Thời gian: 0.0209 ![]()
cha taechả thấy

Tiếng việt-Tiếng anh
chà ron English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Chà ron trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
chàtrạng từwellchàdanh từrubscrubwowdaterondanh từronTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » đường Ron Tiếng Anh Là Gì
-
"đường Rốn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Ron Gạch Tiếng Anh Là Gì - Thuật Ngữ Xây Dựng Việt Anh (E
-
Thuật Ngữ Xây Dựng Việt Anh (E- L)
-
Ron Gạch Tiếng Anh Là Gì - Maze Mobile
-
Ron Gạch Tiếng Anh Là Gì - Top Game Bài
-
Ron Gạch Tiếng Anh Là Gì ? Tiếng Anh Trong Xây Dựng, Tieng
-
đường Tròn Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Ron Gạch Tiếng Anh Là Gì - Thuật Ngữ Xây Dựng Việt Anh (E
-
Top 10 Ron Gạch Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
ĐƯỜNG TRÒN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển