CHA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CHA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từTính từchafatherchabốphụngườidadbốchabamẹconpapadaddychadaddybốchabamẹconpapababaparentmẹphụ huynhchabậc cha mẹbốfrchalinh mụclmcha lampert nóipapachabốbaconfatherschabốphụngườiparentsmẹphụ huynhchabậc cha mẹbốdadsbốchabamẹconpapadaddyfatheredchabốphụngườifatheringchabốphụngườidaddiesbốchabamẹconpapababa
Ví dụ về việc sử dụng Cha trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
cha mẹparentparentscha tôimy fathermy dadmy daddymy parentsngười chafatherdadmotherfathersdadscha côher fatherher dadher parentscha đẻfatherthe godfathergranddaddyfatherschúa chafathercha anhhis fatherhis dadhis parentsmy brotheryour daddycha bàher fatherher dadcha conyour fathermy dadyour daddypaternityhis sonđức chabishopreverendmonsignornhà chafather's housecha dượngstepfatherstep-fatherstepdadfather-in-lawcha cậuhis fatherhis dadhis parentscha emmy fathermy dadmy daddymy brothermy parentscha ngươiyour fatheryour dadcha ngàihis fathercha nàngher fatherher dadcha hắnhis fatherhis dadhis daddycha lombardifather lombardi STừ đồng nghĩa của Cha
bố mẹ ba papa daddy phụ huynh father fr dad parent người linh mục cgtchàTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cha English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cha Tiếng Anh đọc Là Gì
-
CHA - Translation In English
-
Cha«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Từ điển Tiếng Việt - Glosbe
-
Người Cha Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe
-
Bố Trong Tiếng Anh Là Gì? Papa, Daddy, Father - Thủ Thuật
-
Cha Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
CHA-CHA-CHA | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"Bố" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Cha Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt - MarvelVietnam
-
Top 11 Cha Viết Tiếng Anh Là Gì
-
#1 Bố Trong Tiếng Anh Là Gì? Papa, Daddy, Father - .vn
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về GIA ĐÌNH Theo CHỦ ĐỀ Mới Nhất 2022
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Gia đình [Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề #15]
-
Học Tiếng Anh Theo Chủ đề: Gia Đình [Infographic] 2021 - Eng Breaking