Chả Vờ - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ʨa̰ː˧˩˧ və̤ː˨˩ | ʨaː˧˩˨ jəː˧˧ | ʨaː˨˩˦ jəː˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ʨaː˧˩ vəː˧˧ | ʨa̰ːʔ˧˩ vəː˧˧ | ||
Động từ
chả vờ
- Đóng giả, làm như là. Chả vờ điếc nhưng vẫn nghe được hết mọi chuyện.
Đồng nghĩa
- giả vờ
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Chả Vờ
-
Giả Vờ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Trả Vờ Nghĩa Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Giả Vờ - Từ điển Việt - Tra Từ
-
YÊU BẾP (Esheep Kitchen Family) | Chả Vờ Vờ!!! | Facebook
-
YÊU BẾP (Esheep Kitchen Family) | Chả Vờ Vờ!!! - Facebook
-
Top 14 Chả Vờ
-
Chả Vờ - Wiktionary Tiếng Việt - MarvelVietnam
-
CHẢ VỜ - YouTube
-
Chả Vờ Vờ!!!Hôm Trước Mình đọc Một Bài Báo ở đâu đó Có Câu
-
Top 15 Giả Vờ Hay Trả Vờ 2022
-
'vờ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Đặt Câu Với Từ Vờ, Mẫu Câu Có Từ 'vờ' Trong Từ điển Tiếng Việt