Chả - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ʨa̰ː˧˩˧ | ʨaː˧˩˨ | ʨaː˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ʨaː˧˩ | ʨa̰ːʔ˧˩ | ||
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “chả”- 鮓: trả, chả, xạ, trá
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 𪃙: chả
- 鮺: chả
- 𤌄: chả
- 啫: trả, dã, dạ, dỡ, chả, giã, nhả, giở, giỡ
- 鲊: chả
- 𠁙: chả
- 鮓: trá, chả
- 𪃲: chả, chà
- 鯺: chả, chư, chà
- 炙: chả, chích, chá
- 渚: chứa, cho, chửa, vã, chớ, chử, chả, chã, giữ, chưa
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- chà
- cha
Danh từ
chả
- Món ăn làm bằng thịt, cá hoặc tôm thái miếng, băm hoặc giã nhỏ, ướp gia vị, rồi rán hoặc nướng. Chả cá. Bún chả. Chả rán.
- (Địa phương) Giò. Gói chả.
Phó từ
chả
- (Khẩu ngữ) Như chẳng Chả sợ. Nó chả bảo thế là gì.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “chả”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Tày
[sửa]Cách phát âm
- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [caː˨˩˧]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [caː˨˦]
Động từ
chả
- chết cóng.
- tê cứng.
Tham khảo
- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Từ địa phương
- Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
- Khẩu ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Phó từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Tày
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tày
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Tày
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Chả Hiểu Gì
-
Chả Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
CHẢ HIỂU GÌ CẢ In English Translation - Tr-ex
-
“Chả Hiểu Gì Cả!” – Sang's Blog
-
Results For Chả Hiểu Gì Translation From Vietnamese To English
-
Chả Hiểu Gì Thế #shorts - YouTube
-
Andrea Aybar #shorts #andreaaybar - YouTube
-
Chả Hiểu Gì Cả #hungakira #hungakirafreefire ... - TikTok
-
Chả Hiểu Kiểu Gì :(... - Tiếng Anh Giao Tiếp Langmaster | Facebook
-
How Do You Say "chả Hiểu Gì Cả" In Vietnamese? | HiNative
-
Top 12 Em Chả Hiểu Là Gì 2022
-
Đi Học Chả Hiểu Gì Thì Làm Gì? - Halinh
-
Lúc đầu Xem Chả Hiểu Gì Cả, Nhưng Sau Khi Xem Lại Status Này, đồng…
-
Translation For "Chả Hiểu" In The Free Contextual Vietnamese-English ...